Bản dịch và Ý nghĩa của: 金額 - kingaku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 金額 (kingaku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kingaku

Kana: きんがく

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

金額

Bản dịch / Ý nghĩa: lượng tiền

Ý nghĩa tiếng Anh: amount of money

Definição: Định nghĩa: số lượng hoặc giá trị của tiền bạc.

Giải thích và từ nguyên - (金額) kingaku

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "số tiền" hoặc "giá trị tiền tệ". Nó được sáng tác bởi Kanjis (có nghĩa là "vàng" hoặc "tiền") và 額 (có nghĩa là "số lượng" hoặc "giá trị"). Việc đọc bằng tiếng Nhật là "Kingaku".

Viết tiếng Nhật - (金額) kingaku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (金額) kingaku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (金額) kingaku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

費用; 料金; 代金; 支払い額; 金銭; 金儲け; 手数料

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 金額

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きんがく kingaku

Câu ví dụ - (金額) kingaku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の金額はいくらですか?

Kono shouhin no kingaku wa ikura desu ka?

Giá trị của sản phẩm này là gì?

Sản phẩm này là bao nhiêu?

  • この商品 - Esse produto
  • の - Cerimônia de posse
  • 金額 - Giá bán
  • は - Partópico do Documento
  • いくら - Bao nhiêu
  • ですか - Là (partícula interrogativa)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 金額 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: けい

Romaji: kei

Nghĩa:

thời gian; Về; theo hướng; xấp xỉ (thời gian)

焦点

Kana: しょうてん

Romaji: shouten

Nghĩa:

tập trung; điểm

返済

Kana: へんさい

Romaji: hensai

Nghĩa:

hoàn trả

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lượng tiền" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lượng tiền" é "(金額) kingaku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(金額) kingaku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
金額