Bản dịch và Ý nghĩa của: 道 - michi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 道 (michi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: michi

Kana: みち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: đường; đường; con đường; phương pháp

Ý nghĩa tiếng Anh: road;street;way;method

Definição: Định nghĩa: Một không gian mà tham chiếu đến một địa điểm hoặc vị trí và được sử dụng để di chuyển và di chuyển.

Giải thích và từ nguyên - (道) michi

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đường dẫn" hoặc "đường". Nó bao gồm các ký tự (có nghĩa là "đầu") và 辶 (có nghĩa là "đi bộ" hoặc "đi bộ"). Ngã ba của các nhân vật này đại diện cho ý tưởng đi theo một đường dẫn hoặc hướng với một cái đầu được giữ cao. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học và tôn giáo, như trong Phật giáo và Đạo giáo, để đề cập đến một con đường tinh thần hoặc đạo đức để đi theo. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh thực tế hơn, chẳng hạn như đề cập đến một đường phố hoặc một tuyến đường vận chuyển.

Viết tiếng Nhật - (道) michi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (道) michi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (道) michi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

街路; 道路; 通り; 途中; 途上; 途中道路; 途上道路; 通行; 通行路; 通路; 交通路; 交通道路; 通行許可; 通行止め; 通行禁止; 通行止める; 通行する; 通行量; 通行人; 通行料; 通行権; 通行手形; 通行税; 通行止めにする; 通行止めになる; 通行止めになること; 通行止めになる場合; 通行止めになる理由; 通行止めになる時間; 通行止めになる期間; 通行

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

道順

Kana: みちじゅん

Romaji: michijyun

Nghĩa:

hành trình; tuyến đường

回り道

Kana: まわりみち

Romaji: mawarimichi

Nghĩa:

đường vòng

歩道

Kana: ほどう

Romaji: hodou

Nghĩa:

đường mòn; lối đi bộ; đường đi bộ

報道

Kana: ほうどう

Romaji: houdou

Nghĩa:

thông tin; báo cáo

道路

Kana: どうろ

Romaji: douro

Nghĩa:

đường; Xa lộ

道徳

Kana: どうとく

Romaji: doutoku

Nghĩa:

moral - đạo đức

道具

Kana: どうぐ

Romaji: dougu

Nghĩa:

thực hiện; dụng cụ; có nghĩa

道場

Kana: どうじょう

Romaji: doujyou

Nghĩa:

võ đường; Hội trường dùng để luyện võ; mạn đà la

鉄道

Kana: てつどう

Romaji: tetsudou

Nghĩa:

Đường sắt

使い道

Kana: つかいみち

Romaji: tsukaimichi

Nghĩa:

sử dụng

Các từ có cách phát âm giống nhau: みち michi

Câu ví dụ - (道) michi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

緩やかな坂道を登るのは気持ちがいいです。

Yuruyaka na sakamichi wo noboru no wa kimochi ga ii desu

Thật tuyệt khi đi lên một ngọn đồi thoai thoải.

leo dốc thoai thoải là tốt rồi.

  • 緩やかな (yuruyaka na) - suave, gradual
  • 坂道 (sakamichi) - colina, dốc
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 登る (noboru) - leo lên
  • のは (no wa) - Título do tópico
  • 気持ちがいい (kimochi ga ii) - cảm thấy thoải mái, dễ chịu
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

下りの坂道を歩くのは大変です。

Kudari no sakamichi wo aruku no wa taihen desu

Lên xuống một ngọn đồi là khó khăn.

Thật khó để đi bộ xung quanh dốc.

  • 下りの坂道 - lên dốc
  • を - Título do objeto
  • 歩く - đi bộ
  • のは - Título do tópico
  • 大変 - khó khăn, gian khổ
  • です - động từ "ser", "estar"

高速道路を走るのは楽しいです。

Kousoku douro wo hashiru no wa tanoshii desu

Thật thú vị khi lái xe trên đường cao tốc tốc độ cao.

Thật thú vị khi đua trên đường.

  • 高速道路 - đường cao tốc
  • を - Título do objeto direto
  • 走る - correr, liderar
  • のは - "Artigo que indica tópico"
  • 楽しい - Mergulho, agradável
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

道徳は人間の行動規範である。

Dōtoku wa ningen no kōdō kihan de aru

Đạo đức là chuẩn mực hành vi của con người.

Đạo đức là quy tắc hoạt động của con người.

  • 道徳 - moralidade
  • は - Título do tópico
  • 人間 - ser humano
  • の - hạt sở hữu
  • 行動 - comportamento
  • 規範 - norma
  • である - là (động từ "là")

違う道を行く。

Chigau michi wo iku

Đi một con đường khác.

  • 違う - A palavra em japonês que significa "diferente" ou "errado" é "違う" (chigau).
  • 道 - caminho
  • を - partítulo em japonês que indica o objeto direto da frase
  • 行く - "ir" ou "caminhar" em japonês é "行く" (iku).
  • . - dấu chấm câu chỉ kết thúc câu

酔っ払いは道路で寝ていた。

Yopparai wa dōro de nete ita

Người say rượu đang ngủ trên đường.

Say rượu đang ngủ trên đường.

  • 酔っ払い - uống say
  • は - Título do tópico
  • 道路 - đường
  • で - Título de localização
  • 寝ていた - estava dormindo

この道路は舗装されています。

Kono dōro wa hosō sarete imasu

Con đường này được lát.

  • この道路 - esta estrada -> este caminho
  • は - (hạt chủ đề)
  • 舗装されています - được lát đá

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

道は左に曲がる。

Michi wa hidari ni magaru

Con đường rẽ trái.

  • 道 - nghĩa là "đường" trong tiếng Nhật
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 左 - Trái.
  • に - là một phần ngữ pháp chỉ ra hướng hoặc vị trí
  • 曲がる - Nghĩa là "quay" hoặc "gấp" trong tiếng Nhật.

道路は交通の要である。

Douro wa koutsuu no you de aru

Đường rất cần thiết cho giao thông.

Con đường là mấu chốt của giao thông.

  • 道路 (douro) - đường
  • は (wa) - Título do tópico
  • 交通 (koutsuu) - tráfego, transporte
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 要 (you) - essencial, importante
  • である (dearu) - ser, estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

客間

Kana: きゃくま

Romaji: kyakuma

Nghĩa:

Sảnh; phòng khách

針金

Kana: はりがね

Romaji: harigane

Nghĩa:

dây điện

盛り

Kana: さかり

Romaji: sakari

Nghĩa:

mái vòm; đỉnh cao; xuất sắc; ở trạng thái tốt nhất của ai đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đường; đường; con đường; phương pháp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đường; đường; con đường; phương pháp" é "(道) michi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(道) michi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
道