Bản dịch và Ý nghĩa của: 針金 - harigane
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 針金 (harigane) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: harigane
Kana: はりがね
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: dây điện
Ý nghĩa tiếng Anh: wire
Definição: Định nghĩa: Uma linha fina como uma agulha de metal.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (針金) harigane
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dây". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (hari), có nghĩa là "kim" và 金 (kane), có nghĩa là "kim loại". Ngã ba của hai Kanjis dẫn đến "Dây", là một dây kim loại được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau, như xây dựng, ngành công nghiệp ô tô, sản xuất các mặt hàng gia dụng, trong số những thứ khác. Từ được viết bằng Hiragana là はりが.Viết tiếng Nhật - (針金) harigane
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (針金) harigane:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (針金) harigane
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
金属線; 鉄線; ワイヤー; 線材; 針線; 鋼線; 銅線; 鉄線材; 鉄針線; 金属針線
Các từ có chứa: 針金
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はりがね harigane
Câu ví dụ - (針金) harigane
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 針金 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dây điện" é "(針金) harigane". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.