Bản dịch và Ý nghĩa của: 軍服 - gunpuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 軍服 (gunpuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gunpuku
Kana: ぐんぷく
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đồng phục quân đội hoặc hải quân
Ý nghĩa tiếng Anh: military or naval uniform
Definição: Định nghĩa: Quần áo mặc bởi quân nhân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (軍服) gunpuku
Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 軍 (súng) có nghĩa là "quân đội" và 服 (fuku) có nghĩa là "quần áo". Do đó, nghĩa đen có nghĩa là "quần áo quân đội." Từ này được sử dụng để chỉ đồng phục quân đội Nhật Bản. Từ nguyên của từ này có từ thời Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản trải qua hiện đại hóa và phương Tây hóa. Trong thời kỳ này, quân đội Nhật Bản đã áp dụng đồng phục quân sự phương Tây, và từ này được tạo ra để chỉ những bộ đồng phục mới này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng để chỉ tất cả các loại đồng phục quân đội Nhật Bản, từ thời Meiji cho đến ngày nay.Viết tiếng Nhật - (軍服) gunpuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (軍服) gunpuku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (軍服) gunpuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
制服; 軍装; 軍服装; 軍用服装
Các từ có chứa: 軍服
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぐんぷく gunpuku
Câu ví dụ - (軍服) gunpuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 軍服 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đồng phục quân đội hoặc hải quân" é "(軍服) gunpuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.