Bản dịch và Ý nghĩa của: 跨がる - matagaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 跨がる (matagaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: matagaru

Kana: またがる

Kiểu: động từ

L: jlpt-n1

跨がる

Bản dịch / Ý nghĩa: để mở rộng hoặc nhập

Ý nghĩa tiếng Anh: to extend over or into;to straddle

Giải thích và từ nguyên - (跨がる) matagaru

Từ tiếng Nhật "跨がる" (またがる) bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" đi xe "hoặc" vượt qua "và" "là một hậu tố cho thấy một hành động đang diễn ra hoặc trạng thái cảm xúc. Do đó, "" "có thể được dịch là" đang cưỡi "hoặc" đang vượt qua một cái gì đó ". Điều quan trọng cần lưu ý là từ này được viết bằng Hiragana, điều đó có nghĩa là không có hình thức Kanji tiêu chuẩn cho nó.

Viết tiếng Nhật - (跨がる) matagaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (跨がる) matagaru:

Conjugação verbal de 跨がる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 跨がる (matagaru)

  • 跨がる - động từ không chuyển thể
  • 跨がります - Lịch sự/phi lịch sự
  • 跨がれる - Hình thức tiềm năng
  • 跨がって - Đào tạo
  • 跨がられる - Thể bị động

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (跨がる) matagaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飛び越える; 踏み越える; 越える; 渡る; 乗り越える; 突破する; 超える; 進む; 通り過ぎる; 飛び降りる; 飛び出す; 飛び込む; 抜け出す; 抜ける; 乗り越す; 踏み抜ける; 踏破する; 踏み切る; 踏み込む.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 跨がる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: またがる matagaru

Câu ví dụ - (跨がる) matagaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

川を跨がる

Kawa wo matagaru

Nó có nghĩa là "băng qua một dòng sông".

Băng qua sông

  • 川 - con sông
  • を - Título do objeto
  • 跨がる - cruzar, passar por cima

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 跨がる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

抜く

Kana: ぬく

Romaji: nuku

Nghĩa:

để giải nen; bỏ qua; vượt qua

打付ける

Kana: ぶつける

Romaji: butsukeru

Nghĩa:

gõ cửa; để tìm; đánh; tấn công mạnh mẽ; đánh và tấn công

討つ

Kana: うつ

Romaji: utsu

Nghĩa:

tấn công; Trả thù

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để mở rộng hoặc nhập" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để mở rộng hoặc nhập" é "(跨がる) matagaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(跨がる) matagaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
跨がる