Bản dịch và Ý nghĩa của: 誤り - ayamari
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 誤り (ayamari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ayamari
Kana: あやまり
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: lỗi
Ý nghĩa tiếng Anh: error
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (誤り) ayamari
Từ "" là một danh từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "lỗi" hoặc "sai lầm". Từ nguyên của nó xuất phát từ ngã ba của chữ tượng hình "" "có nghĩa là" lỗi "và" "" là một hậu tố danh nghĩa. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản và có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như các tình huống công việc, nghiên cứu, mối quan hệ và giao tiếp nói chung.Viết tiếng Nhật - (誤り) ayamari
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (誤り) ayamari:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (誤り) ayamari
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
間違い; エラー; ミス; 誤報; 誤解
Các từ có chứa: 誤り
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: あやまり ayamari
Câu ví dụ - (誤り) ayamari
Dưới đây là một số câu ví dụ:
誤りを犯さないように注意してください。
Machigai wo okasanai you ni chuui shite kudasai
Hãy cẩn thận để không phạm sai lầm.
Hãy cẩn thận để không phạm sai lầm.
- 誤り (Ayamari) - lỗi
- を (wo) - Título do objeto
- 犯さない (okasanai) - không phạm lỗi
- ように (youni) - para que -> para quê
- 注意してください (chuui shite kudasai) - xin hãy chú ý
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 誤り sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lỗi" é "(誤り) ayamari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.