Bản dịch và Ý nghĩa của: 限る - kagiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 限る (kagiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kagiru

Kana: かぎる

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3

限る

Bản dịch / Ý nghĩa: hạn chế; giới hạn; giới hạn

Ý nghĩa tiếng Anh: to restrict;to limit;to confine

Definição: Định nghĩa: Giải thích phạm vi hoặc hạn chế của một cái gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (限る) kagiru

(Kagiru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "giới hạn" hoặc "hạn chế". Từ này bao gồm Kanjis (Kagi), có nghĩa là "giới hạn" hoặc "hạn chế" và る (Anh), đó là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Phát âm chính xác là "ka-gi-r", với sự nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai. Động từ có thể được kết hợp dưới các dạng khác nhau, tùy thuộc vào thời gian, khía cạnh và chế độ. Đó là một từ phổ biến trong từ vựng của Nhật Bản, được sử dụng trong các tình huống hàng ngày khác nhau, chẳng hạn như các cuộc hội thoại, văn bản bằng văn bản và tài liệu chính thức.

Viết tiếng Nhật - (限る) kagiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (限る) kagiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (限る) kagiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

制限する; 限定する; 制約する; 範囲を限る

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 限る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かぎる kagiru

Câu ví dụ - (限る) kagiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

時間に限る。

Jikan ni kagiru.

Thời gian là hạn chế

Giới hạn theo thời gian.

  • 時間 (jikan) - thời gian
  • に (ni) - partítulo que indica destino ou localização
  • 限る (kagiru) - hạn chế

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 限る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

貿易

Kana: ぼうえき

Romaji: boueki

Nghĩa:

thương mại (nước ngoài)

遂げる

Kana: とげる

Romaji: togeru

Nghĩa:

hoàn thành; để đạt được; để thực hiện

概略

Kana: がいりゃく

Romaji: gairyaku

Nghĩa:

đề cương; bản tóm tắt; Ý CHÍNH; trong thời gian ngắn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hạn chế; giới hạn; giới hạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hạn chế; giới hạn; giới hạn" é "(限る) kagiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(限る) kagiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
限る