Bản dịch và Ý nghĩa của: 観察 - kansatsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 観察 (kansatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kansatsu
Kana: かんさつ
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: quan sát; tìm kiếm
Ý nghĩa tiếng Anh: observation;survey
Definição: Định nghĩa: Nhìn chăm chú vào một vật thể hoặc hiện tượng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (観察) kansatsu
観察 (かん さ つ) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là quan sát, kiểm tra, kiểm tra hoặc giám sát. Từ này được sáng tác bởi Kanjis 観 (kan) có nghĩa là quan sát, nhìn, xem và 察 (SATSU) có nghĩa là để nhận thức, cảm nhận, trực giác. Từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như quan sát các hiện tượng tự nhiên, kiểm tra thiết bị hoặc giám sát hành vi của con người.Viết tiếng Nhật - (観察) kansatsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (観察) kansatsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (観察) kansatsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
観測; 観察する; 観察力; 観察眼; 観察力を養う; 観察対象; 観察結果; 観察方法; 観察範囲; 観察観測; 観察力を磨く; 観察力を高める; 観察力を持つ; 観察力を鍛える; 観察力を身につける; 観察力を向上させる; 観察力を発揮する; 観察力を養成する; 観察力を伸ばす; 観察力
Các từ có chứa: 観察
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かんさつ kansatsu
Câu ví dụ - (観察) kansatsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
観察することは大切です。
Kansatsu suru koto wa taisetsu desu
Quan sát là quan trọng.
Điều quan trọng là phải quan sát.
- 観察すること - observação
- は - Título do tópico
- 大切 - quan trọng
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私は星座を観察するのが好きです。
Watashi wa seiza wo kansatsu suru no ga suki desu
Tôi thích quan sát các chòm sao.
Tôi thích quan sát các chòm sao.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - tópico
- 星座 (seiza) - "constelação" em português é traduzido para "chòm sao" em vietnamita.
- を (wo) - objeto directo
- 観察する (kansatsu suru) - verbo que significa "observar"
- のが (noga) - sujeito nominal
- 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar" "thích"
- です (desu) - verbo de ligação que indica uma afirmação educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 観察 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quan sát; tìm kiếm" é "(観察) kansatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.