Bản dịch và Ý nghĩa của: 要素 - youso

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 要素 (youso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: youso

Kana: ようそ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

要素

Bản dịch / Ý nghĩa: yếu tố

Ý nghĩa tiếng Anh: element

Definição: Định nghĩa: Como partes individuais que compõem o todo.

Giải thích và từ nguyên - (要素) youso

(Yōso) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phần tử" hoặc "thành phần". Nó bao gồm các ký tự 要 (yō), có nghĩa là "thiết yếu" hoặc "cần thiết" và 素 (vì vậy), có nghĩa là "phần tử" hoặc "chất". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và toán học để chỉ các phần cấu thành của toàn bộ hoặc để mô tả các yếu tố cơ bản của một hệ thống hoặc quy trình.

Viết tiếng Nhật - (要素) youso

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (要素) youso:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (要素) youso

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

要素; 要点; 要因; 要件; 要旨; 要素分析; 要素構成; 要素的; 要素論; 要素説明; 要素集合.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 要素

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ようそ youso

Câu ví dụ - (要素) youso

Dưới đây là một số câu ví dụ:

調和は大切な要素です。

Chouwa wa taisetsu na youso desu

Sự hài hòa là một yếu tố quan trọng.

  • 調和 (chouwa) - hòa hợp
  • は (wa) - Artigo
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • な (na) - Artigo demonstrativo
  • 要素 (yousou) - elemento, componente
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

描写は小説や詩において非常に重要な要素です。

Miyashou wa shousetsu ya shi ni oite hijou ni juuyou na youso desu

Mô tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ.

Miêu tả là một yếu tố rất quan trọng trong tiểu thuyết và thơ ca.

  • 描写 (byousha) - mô tả
  • 小説 (shousetsu) - lãng mạn, hư cấu
  • 詩 (shi) - poesia
  • において (ni oite) - trong, dentro de
  • 非常に (hijou ni) - vô cùng
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousu) - yếu tố
  • です (desu) - é

酸素は人間にとって必要不可欠な要素です。

Sanso wa ningen ni totte hitsuyōfukaketsu na yōso desu

Oxy là một yếu tố cần thiết cho con người.

  • 酸素 (sanso) - Ôxy
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 人間 (ningen) - Con người
  • にとって (ni totte) - Para
  • 必要不可欠 (hitsuyoufukaketsu) - Essencial, indispensável
  • な (na) - Título do artigo
  • 要素 (yousou) - Thành phần
  • です (desu) - Động từ "ser/estar"

風土は文化を形成する重要な要素です。

Fūdo wa bunka o keisei suru jūyōna yōso desu

Conxon là một yếu tố quan trọng trong việc hình thành một nền văn hóa.

  • 風土 - 気候と土地 (kikou to tochi)
  • 文化 - đề cập đến niềm tin, giá trị, phong tục và truyền thống của một nhóm người.
  • 形成する - significa "formar" ou "moldar" em japonês, indicando que a cultura é influenciada pelo ambiente. Tradução: significa "formar" ou "moldar" em japonês, indicando que a cultura é influenciada pelo ambiente.
  • 重要な - significa "importante" em japonês, destacando a relevância do papel do clima e solo na formação da cultura. O que precisa ser destacado na tradução é a expressão "importante".
  • 要素 - elemento

線は美しいデザインを作り出す重要な要素です。

Sen wa utsukushii dezain wo tsukuri dasu juuyou na youso desu

Đường nét là yếu tố quan trọng tạo nên một thiết kế đẹp.

  • 線 - "linha" em japonês significa 線.
  • は - Tópico em japonês
  • 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo" em japonês: 美しい (utsukushii)
  • デザイン - design
  • を - Título do objeto em japonês
  • 作り出す - "作る" em japonês significa "criar" ou "produzir".
  • 重要な - "importante" não é uma palavra em japonês.
  • 要素 - "元素" (japonês) -> "phần tử" (vietnamita)
  • です - 動詞 "です" 在日语中用于表示陈述或断言。

部首は漢字の構成要素を表します。

Bushu wa kanji no kōsei yōso o hyō shimasu

Bushu đại diện cho các yếu tố cấu trúc của kanji.

Bộ căn đại diện cho các thành phần của Kanji.

  • 部首 - significa "ikoku" em japonês e é utilizado para classificar os kanjis (ideogramas japoneses) de acordo com seus traços e componentes.
  • は - Marcador de tópico, que indica que o que vem a seguir é o tema da frase.
  • 漢字 - significa "chữ Hán" e refere-se aos ideogramas que foram importados da China e adaptados para a língua japonesa.
  • の - Tập chung chúng, chỉ ra rằng những gì đến sau là người sở hữu hoặc cấu tạo của vật thể.
  • 構成要素 - significa "elementos constituintes" e refere-se aos traços e componentes que formam os kanjis.
  • を - Partícula de objeto direto, que indica que o que vem a seguir é o objeto direto da frase.
  • 表します - significa "đại diện" và là động từ chỉ hành động mà các gốc từ thực hiện khi kết hợp kanji.

設計は製品の成功に欠かせない要素です。

Sekkei wa seihin no seikō ni kakasenai yōso desu

Thiết kế là một yếu tố quan trọng cho sự thành công của một sản phẩm.

Thiết kế là một yếu tố không thể thiếu trong thành công của sản phẩm.

  • 設計 (sekkei) - design
  • は (wa) - marcador de tópico
  • 製品 (seihin) - produto
  • の (no) - phân từ sở hữu
  • 成功 (seikou) - sucesso
  • に (ni) - indicando o alvo de uma ação
  • 欠かせない (kakasenai) - indispensável
  • 要素 (yousou) - elemento
  • です (desu) - cópula

統制は国家の安定に必要な要素です。

Tōsei wa kokka no antei ni hitsuyōna yōso desu

Kiểm soát là một yếu tố cần thiết cho sự ổn định của một quốc gia.

Kiểm soát là một yếu tố cần thiết của sự ổn định quốc gia.

  • 統制 - controle, regulação
  • は - Título do tópico
  • 国家 - estado, nação
  • の - Cerimônia de posse
  • 安定 - estabilidade
  • に - Título de destino
  • 必要 - cần thiết
  • な - Pa1TP31Atributo título
  • 要素 - yếu tố
  • です - verbo ser (educado)

栽培は農業の重要な要素です。

Saibai wa nōgyō no jūyōna yōso desu

Tu luyện là một yếu tố quan trọng trong nông nghiệp.

Tu luyện là một yếu tố quan trọng trong nông nghiệp.

  • 栽培 - Cultivo
  • は - Palavra que indica o assunto da frase
  • 農業 - Agricultura
  • の - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 重要な - Importante
  • 要素 - Thành phần
  • です - Verbo ser/estar no presente

手段は目的を達成するための重要な要素です。

Shudan wa mokuteki o tassei suru tame no juuyou na youso desu

Các phương tiện là một yếu tố quan trọng để đạt được một mục tiêu.

Một phương tiện là một yếu tố quan trọng để đạt được mục tiêu của bạn.

  • 手段 (shudan) - meios -> meios
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 目的 (mokuteki) - mục tiêu
  • を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 達成する (tassei suru) - atingir, realizar
  • ための (tame no) - từ, đến
  • 重要な (juuyou na) - quan trọng
  • 要素 (yousou) - yếu tố
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 要素 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

作業

Kana: さぎょう

Romaji: sagyou

Nghĩa:

công việc; hoạt động; sản xuất; Nhiệm vụ mệt mỏi

税金

Kana: ぜいきん

Romaji: zeikin

Nghĩa:

thuế; nhiệm vụ

荷造り

Kana: にづくり

Romaji: nidukuri

Nghĩa:

đóng gói; caraceiro; xe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "yếu tố" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "yếu tố" é "(要素) youso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(要素) youso", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
要素