Bản dịch và Ý nghĩa của: 行列 - gyouretsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 行列 (gyouretsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: gyouretsu

Kana: ぎょうれつ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

行列

Bản dịch / Ý nghĩa: đường kẻ; quá trình; Ma trận (Toán học)

Ý nghĩa tiếng Anh: line;procession;matrix (math)

Giải thích và từ nguyên - (行列) gyouretsu

行列 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (gyou) có nghĩa là "đi bộ" hoặc "di chuyển" và 列 (retu) có nghĩa là "hàng" hoặc "cột". Cùng nhau, nó có thể được dịch là "hàng người di chuyển hoặc" cột người di chuyển ". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một dòng hoặc một nhóm người đang chuyển động, chẳng hạn như một đám rước hoặc tốt nghiệp. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa tượng hình để chỉ một loạt các sự kiện hoặc hành động xảy ra theo trình tự.

Viết tiếng Nhật - (行列) gyouretsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (行列) gyouretsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (行列) gyouretsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

列挙; 並び; 配列; 列; 行; 隊列

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 行列

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぎょうれつ gyouretsu

Câu ví dụ - (行列) gyouretsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

急行列車が駅に到着しました。

Kyūkō ressha ga eki ni tōchaku shimashita

Tàu Express đến nhà ga.

  • 急行列車 - expresso forte
  • が - Título do assunto
  • 駅 - ga tàu
  • に - Título do local
  • 到着 - chegada
  • しました - đã đến

行列を作って待っている。

Gyōretsu o tsukutte matte iru

Tôi đang xếp hàng và chờ đợi.

Tôi đang mong đợi một dòng.

  • 行列 - nghĩa là "hàng đợi" hoặc "hàng ngang".
  • を - Título do objeto.
  • 作って - động từ "作る" có nghĩa là "tạo ra" hoặc "làm".
  • 待っている - Tính từ phủ định của từ "待つ", có nghĩa là "chờ đợi".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 行列 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

タイミング

Kana: タイミング

Romaji: taimingu

Nghĩa:

thời gian

暮れ

Kana: くれ

Romaji: kure

Nghĩa:

cuối năm; Hoàng hôn; chạng vạng tối; kết thúc

ナイター

Kana: ナイター

Romaji: naita-

Nghĩa:

trò chơi dưới ánh đèn (ví dụ: bóng chày) (lit: nighter); trò chơi ban đêm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đường kẻ; quá trình; Ma trận (Toán học)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đường kẻ; quá trình; Ma trận (Toán học)" é "(行列) gyouretsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(行列) gyouretsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.