Bản dịch và Ý nghĩa của: 蝶 - chou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 蝶 (chou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chou

Kana: ちょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: bươm bướm

Ý nghĩa tiếng Anh: butterfly

Definição: Định nghĩa: Um tipo de inseto com asas.

Giải thích và từ nguyên - (蝶) chou

(Chou) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bướm". Nó bao gồm các ký tự 虫 (mushi), có nghĩa là "côn trùng" và 式 (shiki), có nghĩa là "tiêu chuẩn". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ Trung Quốc, nơi con bướm được coi là biểu tượng của sự biến đổi và đổi mới. Từ 蝶 cũng được sử dụng ở nhiều nơi và sản phẩm khác nhau ở Nhật Bản, chẳng hạn như trà xanh nổi tiếng 蝶 (chouchou) và công viên chủ đề 蝶公園公園 (chouchou kouen).

Viết tiếng Nhật - (蝶) chou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (蝶) chou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (蝶) chou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

胡蝶; 蝴蝶; 花蝶; 蝶々; 蝶類

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちょう chou

Câu ví dụ - (蝶) chou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

蝶は美しい春の象徴です。

Chou wa utsukushii haru no shouchou desu

Cái bướm là biểu tượng đẹp của mùa xuân.

Những con bướm là một biểu tượng mùa xuân tuyệt đẹp.

  • 蝶 (ちょう) - bươm bướm
  • は - Título do tópico
  • 美しい (うつくしい) - lindo, bonito
  • 春 (はる) - mùa xuân
  • の - Cerimônia de posse
  • 象徴 (しょうちょう) - símbolo, emblema
  • です - maneira educada de ser/estar

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

出品

Kana: しゅっぴん

Romaji: shuppin

Nghĩa:

triển lãm; triển lãm

下火

Kana: したび

Romaji: shitabi

Nghĩa:

bỏng thấp; giảm dần; suy giảm

ブラシ

Kana: ブラシ

Romaji: burashi

Nghĩa:

chải; chải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bươm bướm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bươm bướm" é "(蝶) chou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(蝶) chou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
蝶