Bản dịch và Ý nghĩa của: 下火 - shitabi
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 下火 (shitabi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shitabi
Kana: したび
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: bỏng thấp; giảm dần; suy giảm
Ý nghĩa tiếng Anh: burning low;waning;declining
Definição: Định nghĩa: Um declínio no estado ou impulso.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (下火) shitabi
下火 (げか) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "suy tàn" hoặc "suy tàn". Nó bao gồm chữ kanji 下 (ge), có nghĩa là "bên dưới" hoặc "kém hơn", và 火 (ka), có nghĩa là "lửa" hoặc "niềm đam mê". Từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống trong đó một cái gì đó đang mất dần tính phổ biến hoặc mức độ liên quan. Ví dụ: một sản phẩm hoặc dịch vụ có thể được cho là ở trong tình trạng khó khăn khi doanh số bán hàng của nó đang giảm. Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả sự suy giảm của một xu hướng hoặc mốt nhất thời.Viết tiếng Nhật - (下火) shitabi
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (下火) shitabi:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (下火) shitabi
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
低迷; 景気低迷; 不振; 低調; 低落; 低迷状態; 衰退; 不況; 不振状態
Các từ có chứa: 下火
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: したび shitabi
Câu ví dụ - (下火) shitabi
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 下火 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bỏng thấp; giảm dần; suy giảm" é "(下火) shitabi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.