Bản dịch và Ý nghĩa của: 投入 - tounyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 投入 (tounyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tounyuu

Kana: とうにゅう

Kiểu: Danh từ, động từ

L: jlpt-n1

投入

Bản dịch / Ý nghĩa: sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)

Ý nghĩa tiếng Anh: throw;investment;making (an electrical circuit)

Giải thích và từ nguyên - (投入) tounyuu

投入 (とうにゅう) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "thêm vào", "phát hành" hoặc "giới thiệu". Từ này bao gồm chữ Hán 投 (tou) có nghĩa là "ném" hoặc "chèn" và 入 (nyuu) có nghĩa là "nhập" hoặc "giới thiệu". Những chữ Hán này cùng nhau tạo thành ý tưởng "chèn một cái gì đó vào đâu đó". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh để chỉ việc giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ mới ra thị trường.

Viết tiếng Nhật - (投入) tounyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (投入) tounyuu:

Conjugação verbal de 投入

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 投入 (tounyuu)

  • 投入 - động từ chính
  • 投入 - Hiện tại
  • 投入 - Quá khứ
  • 投入 - Tương lai
  • 投入 - Hình thức trong mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (投入) tounyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

投入; とうにゅう; tou nyuu

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 投入

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: とうにゅう tounyuu

Câu ví dụ - (投入) tounyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

投入することが成功の鍵です。

Tōnyū suru koto ga seikō no kagi desu

Trình bày là chìa khóa để thành công.

  • 投入すること - nghĩa là "đầu tư" hoặc "đưa vào thực hành".
  • 成功 - thành công.
  • 鍵 - nghĩa là "chìa khóa" hoặc "bí mật".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 投入 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Danh từ, động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ, động từ

反抗

Kana: はんこう

Romaji: hankou

Nghĩa:

Sự đối lập; sức chống cự; không tuân thủ; thử thách; sự thù địch; Cuộc nổi loạn

肯定

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

tích cực; khẳng định

催促

Kana: さいそく

Romaji: saisoku

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; khẳng định; mong muốn (hành động); Nhấn để

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)" é "(投入) tounyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(投入) tounyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.