Bản dịch và Ý nghĩa của: 縁 - en

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 縁 (en) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: en

Kana: えん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: cơ hội; định mệnh; định mệnh; mối quan hệ; cà vạt; sự liên quan; nghiệp chướng

Ý nghĩa tiếng Anh: chance;fate;destiny;relation;bonds;connection;karma

Definição: Định nghĩa: En: En đề cập đến mối quan hệ và điểm tiếp xúc giữa con người và vật phẩm.

Giải thích và từ nguyên - (縁) en

Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này có thể có nghĩa là "cạnh", "lề", "biên giới", "biên giới" hoặc "giới hạn". Ngoài ra, 縁 cũng có thể được dịch là "mối quan hệ", "kết nối", "đích" hoặc "kết nối". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ được viết bằng các ký tự 緣 hoặc. Những nhân vật này được sử dụng để mô tả cạnh của một loại vải hoặc bờ sông. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm khái niệm kết nối hoặc mối quan hệ. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), từ này đã trở nên phổ biến hơn và bắt đầu được sử dụng để mô tả mối liên hệ giữa con người hoặc sự vật. Ví dụ, biểu thức 縁結び (Enmusubi) được sử dụng để mô tả điểm đến hoặc kết nối giữa hai người gặp và yêu. Ngày nay, từ được sử dụng trong nhiều bối cảnh, bao gồm nghệ thuật, văn học, tôn giáo và triết học. Từ này thường được sử dụng trong các thành ngữ và các câu tục ngữ của Nhật Bản, chẳng hạn như 縁の力持ち力持ち力持ち力持ち力持ち力持ち力持ち力持ちののの力持ち力持ち力持ちのののの力持ち力持ちのの力持ちのののののののののののののの

Viết tiếng Nhật - (縁) en

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (縁) en:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (縁) en

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

縁;縁側;縁談;縁起;縁結び;縁切り;縁起物;縁日;縁あって;縁故;縁の下の力持ち;縁起が良い;縁起が悪い;縁を切る;縁を結ぶ;縁を持つ;縁を繋ぐ;縁を紡ぐ;縁を求める;縁を引く;縁を切られる;縁を切り捨てる;縁を切ること;縁を切る理由;縁を切る方法;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

縁談

Kana: えんだん

Romaji: endan

Nghĩa:

lời cầu hôn; hôn ước

縁側

Kana: えんがわ

Romaji: engawa

Nghĩa:

ban công; trước hiên nhà; ban công; hành lang mở

Các từ có cách phát âm giống nhau: えん en

Câu ví dụ - (縁) en

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: うみ

Romaji: umi

Nghĩa:

biển; bãi biển

Kana: はん

Romaji: han

Nghĩa:

phiên bản

灰色

Kana: はいいろ

Romaji: haiiro

Nghĩa:

cinza;acinzentado;esbranquiçado

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cơ hội; định mệnh; định mệnh; mối quan hệ; cà vạt; sự liên quan; nghiệp chướng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cơ hội; định mệnh; định mệnh; mối quan hệ; cà vạt; sự liên quan; nghiệp chướng" é "(縁) en". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(縁) en", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
縁