Bản dịch và Ý nghĩa của: テニス - tenisu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật テニス (tenisu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: tenisu
Kana: テニス
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n4
Bản dịch / Ý nghĩa: quần vợt
Ý nghĩa tiếng Anh: tennis
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (テニス) tenisu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tennis", môn thể thao trong đó người chơi đánh một quả bóng với vợt trên sân chia cho một mạng lưới. Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, được sử dụng cho các từ nước ngoài và tên riêng. Nguồn gốc của từ "giày thể thao" xuất phát từ "quần vợt" của Pháp, từ đó xuất phát từ "Tenez" tiếng Pháp cũ, có nghĩa là "giữ" hoặc "bắt". Môn thể thao được giới thiệu ở Nhật Bản vào cuối thế kỷ XIX bởi các nhà truyền giáo Anh và trở nên phổ biến trong giới thượng lưu Nhật Bản. Ngày nay, quần vợt là một môn thể thao phổ biến trên khắp thế giới và được chơi bởi hàng triệu người ở mọi lứa tuổi và kỹ năng.Viết tiếng Nhật - (テニス) tenisu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (テニス) tenisu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (テニス) tenisu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
テニス; 硬式テニス; 軟式テニス; 玉突き; 玉投げ; 玉遊び; 玉打ち; 玉撞き; 玉打; 玉戯れ; 玉弾き; 玉蹴り; 玉踏み; 玉踊り; 玉回し; 玉持ち; 玉持; 玉掛け; 玉振り; 玉取り; 玉拾い; 玉集め; 玉運び; 玉運び競争; 玉運び競技; 玉運び競技会; 玉運び大会
Các từ có chứa: テニス
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: テニスコート
Romaji: tenisuko-to
Nghĩa:
sân quần vợt
Các từ có cách phát âm giống nhau: テニス tenisu
Câu ví dụ - (テニス) tenisu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
テニスが大好きです。
Tenisu ga daisuki desu
Tôi yêu quần vợt.
- テニス (Tênis) - Môn thể thao vợt được chơi trên sân.
- が (Ga) - Phần tử chủ ngữ trong tiếng Nhật.
- 大好き (Daisuki) - Rất yêu, rất dấu yêu.
- です (Desu) - Cách lịch sự của tiếng Nhật "là" hoặc "ở".
テニスコートで運動するのが好きです。
Tenisukōto de undō suru no ga suki desu
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
Tôi thích tập thể dục trên sân quần vợt.
- テニスコート (tenisukōto) - sân quần vợt
- で (de) - trong, không, vào
- 運動 (undō) - bài tập, hoạt động thể chất
- する (suru) - làm
- のが (noga) - mục từ chỉ điều mà mình thích làm
- 好き (suki) - thích
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
私は毎日テニスを打つ。
Watashi wa mainichi tenisu o utsu
Tôi chơi quần vợt mỗi ngày.
Tôi đánh quần vợt mỗi ngày.
- 私 (watashi) - I - eu
- は (wa) - Tópico
- 毎日 (mainichi) - todos os dias
- テニス (tenisu) - giày tennis
- を (wo) - phần tử túc từ chỉ rằng "đôi giày" là đối tượng của hành động
- 打つ (utsu) - đánh
私はラケットでテニスをします。
Watashi wa raketto de tenisu o shimasu
Tôi chơi tennis với một cây vợt.
- 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
- は (wa) - Artigo
- ラケット (raketto) - "Vợt"
- で (de) - thành phần ngữ pháp chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động
- テニス (tenisu) - tênis em japonês: テニス (tênisu)
- を (wo) - danh từ chỉ vị ngữ trực tiếp của câu
- します (shimasu) - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa "làm" hoặc "thực hiện"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa テニス sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "quần vợt" é "(テニス) tenisu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.