Bản dịch và Ý nghĩa của: 綿 - men

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 綿 (men) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: men

Kana: めん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

綿

Bản dịch / Ý nghĩa: bông thô

Ý nghĩa tiếng Anh: raw cotton

Definição: Định nghĩa: Algodão: Sợi được lấy từ cây bông, được sử dụng làm nguyên liệu chính cho vải và quần áo.

Giải thích và từ nguyên - (綿) men

(わた) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cotton". Nó bao gồm các nhân vật (có nghĩa là "cotton") và Hiragana (là người đọc của người Nhật của nhân vật). Nhân vật được cấu thành từ hai yếu tố: phần tử "lụa" gốc (糸) và phần tử "khoáng" (氵). Điều này cho thấy rằng bông được coi là một loại lụa tự nhiên, và nước là một yếu tố quan trọng trong sản xuất bông. Bông là một nền văn hóa quan trọng ở nhiều nơi trên thế giới, bao gồm cả Nhật Bản. Từ được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sản xuất mô đến ẩm thực (nơi kẹo bông được gọi là "kẹo bông").

Viết tiếng Nhật - (綿) men

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (綿) men:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (綿) men

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

綿花; 綿織物; 綿素材; 綿毛; 綿布; 綿糸; 綿製品; 綿産業; 綿花産地.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 綿

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

木綿

Kana: きわた

Romaji: kiwata

Nghĩa:

bông

Các từ có cách phát âm giống nhau: めん men

Câu ví dụ - (綿) men

Dưới đây là một số câu ví dụ:

木綿は柔らかくて快適な素材です。

Momen wa yawarakakute kaiteki na sozai desu

Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.

Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.

  • 木綿 (もめん) - bông
  • は - Título do tópico
  • 柔らかくて (やわらかくて) - macio e
  • 快適な (かいてきな) - confortável
  • 素材 (そざい) - material
  • です - động từ "ser/estar"

綿は柔らかくて心地よい素材です。

Wata wa yawarakakute kokochi yoi sozai desu

Bông là một vật liệu mềm mại và thoải mái.

  • 綿 (wata) - bông
  • は (wa) - Título do tópico
  • 柔らかくて (yawarakakute) - macio e
  • 心地よい (kokochi yoi) - Dễ chịu khi chạm vào
  • 素材 (sozai) - material
  • です (desu) - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 綿 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

朗読

Kana: ろうどく

Romaji: roudoku

Nghĩa:

đọc lớn lên; ngâm thơ

異常

Kana: いじょう

Romaji: ijyou

Nghĩa:

sự xa lạ; bất thường; rối loạn

入学

Kana: にゅうがく

Romaji: nyuugaku

Nghĩa:

vào trường hoặc trường đại học; sự đăng ký

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bông thô" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bông thô" é "(綿) men". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(綿) men", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
綿