Bản dịch và Ý nghĩa của: 素晴らしい - subarashii

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 素晴らしい (subarashii) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: subarashii

Kana: すばらしい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

素晴らしい

Bản dịch / Ý nghĩa: tuyệt vời; tuyệt diệu; tráng lệ

Ý nghĩa tiếng Anh: wonderful;splendid;magnificent

Definição: Định nghĩa: Rất tốt, tuyệt vời.

Giải thích và từ nguyên - (素晴らしい) subarashii

(Subarashi) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tuyệt vời", "lộng lẫy", "xuất sắc" hoặc "tuyệt vời". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: 素 (su), có nghĩa là "đơn giản" hoặc "tự nhiên" và 晴らし (harashi), có nghĩa là "rõ ràng" hoặc "sạch". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy một cái gì đó đơn giản, tự nhiên và rõ ràng, có thể được hiểu là một cái gì đó hoàn hảo hoặc xuất sắc. Từ này thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ hoặc khen ngợi liên quan đến một cái gì đó hoặc ai đó.

Viết tiếng Nhật - (素晴らしい) subarashii

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (素晴らしい) subarashii:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (素晴らしい) subarashii

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

素敵; 素晴らしい; 絶妙; 絶品; 絶好; 絶好調; 絶賛; 抜群; 驚異的; 驚くべき; 驚嘆; 驚嘆的; 奇跡的; 奇妙; 奇妙な; 奇想天外; 奇想天外な; 奇抜; 奇抜な; 希有; 希有な; 珍しい; 珍しいもの; 珍品; 珍品な; 貴重; 貴重な; 価値ある; 価値あるもの; 価値のある

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 素晴らしい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すばらしい subarashii

Câu ví dụ - (素晴らしい) subarashii

Dưới đây là một số câu ví dụ:

流石に素晴らしいですね。

Sasuga ni subarashii desu ne

Như dự đoán

Nó là tuyệt vời.

  • 流石に (sasuga ni) - como esperado
  • 素晴らしい (subarashii) - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa do discurso: verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa do discurso
  • ね (ne) - Frase final que indica uma pergunta retórica ou uma busca por confirmação

この映画の脚本は素晴らしいです。

Kono eiga no kyakuhon wa subarashii desu

Kịch bản của bộ phim này là tuyệt vời.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 映画 - bộ phim
  • の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
  • 脚本 - Bản hướng dẫn.
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 素晴らしい - adjetivo em português: "excelente"
  • です - động từ "là" trong thì hiện tại và dạng lịch sự.

農村は自然に囲まれた素晴らしい場所です。

Nōson wa shizen ni kakomareta subarashii basho desu

Khu vực nông thôn là những nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

Nông thôn là một nơi tuyệt vời được bao quanh bởi thiên nhiên.

  • 農村 - đồng bằng nông thôn
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 自然 - nghĩa là "tự nhiên" trong tiếng Nhật.
  • に - Tính từ chỉ mối quan hệ giữa một thứ với thứ khác.
  • 囲まれた - quấy
  • 素晴らしい - nghĩa là "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu" trong tiếng Nhật.
  • 場所 - nghĩa là "địa điểm" trong tiếng Nhật.
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

職人の技術は素晴らしいです。

Shokunin no gijutsu wa subarashii desu

Kỹ năng của thợ thủ công là tuyệt vời.

Kỹ năng của thợ thủ công thật tuyệt vời.

  • 職人 - "profissional habilidoso".
  • の - Documento de posse, indicando que o próximo termo pertence à mesma sequência.
  • 技術 - significa "técnica" ou "habilidade".
  • は - Tópico de frase, indicando que o tema da frase é a habilidade do tesão.
  • 素晴らしい - adjetivo em português: "excelente"
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

彼女の料理の手際は素晴らしいです。

Kanojo no ryōri no tegiwa wa subarashīdesu

Những kỹ năng nấu ăn của bạn thật tuyệt vời.

Ẩm thực của cô ấy thật tuyệt vời.

  • 彼女 - "she" trong tiếng Nhật
  • の - Artigo que indica posse
  • 料理 - 料理
  • の - Artigo que indica posse
  • 手際 - "habilidade" ou "destreza" em japonês: "技能" hoặc "熟練"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 素晴らしい - "maravilhoso" ou "excelente" em japonês: 素晴らしい (subarashii)
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, thể hiện sự khẳng định lịch sự

如何にも素晴らしい一日ですね。

Naninimo subarashii ichinichi desu ne

Đó thực sự là một ngày tuyệt vời

Đó là một ngày tuyệt vời.

  • 如何にも - realmente
  • 素晴らしい - Adjetivo que significa "maravilhoso" ou "esplêndido" -> Adjetivo que significa "tuyệt vời" hoặc "tuyệt diệu"
  • 一日 - um dia - một ngày
  • です - verbo auxiliar que indica o tempo presente e a formalidade: verbo "estar"
  • ね - título final que indica uma pergunta retórica ou uma confirmação

喜びは人生の素晴らしい瞬間です。

Yorokobi wa jinsei no subarashii shunkan desu

Hạnh phúc là một khoảnh khắc tuyệt vời trong cuộc sống.

Niềm vui là một khoảnh khắc tuyệt vời trong cuộc sống.

  • 喜び - vui sướng
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 人生 - đời sống
  • の - Artigo que indica posse
  • 素晴らしい - tuyệt vời
  • 瞬間 - thời gian
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この美術館に寄贈された作品は素晴らしいです。

Kono bijutsukan ni kizon sareta sakuhin wa subarashii desu

Các tác phẩm tặng cho bảo tàng này là tuyệt vời.

Tác phẩm được tặng cho bảo tàng này thật tuyệt vời.

  • この - cho biết những điều sắp xảy ra hoặc liên quan đến người nói
  • 美術館 - Bảo tàng nghệ thuật
  • に - Título
  • 寄贈された - đã hiến
  • 作品 - công việc nghệ thuật
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • 素晴らしい - Tính từ "subarashii", có nghĩa là "tuyệt vời"
  • です - động từ "desu", biểu thị cách nói lịch sự và lễ phép

このサイトの運営はとても素晴らしいです。

Kono saito no un'ei wa totemo subarashii desu

Quản lý của trang web này là rất tốt.

Hoạt động của trang web này là rất tuyệt vời.

  • この - determiner "này"
  • サイト - substantivo "site"
  • の - Artigo possessivo "de"
  • 運営 - "gestão"
  • は - Tópico "sobre"
  • とても - rất
  • 素晴らしい - tuyệt vời
  • です - động từ "ser/estar" ở hiện tại

この山の展望は素晴らしいですね。

Kono yama no tenbou wa subarashii desu ne

Quan điểm của ngọn đồi này là tuyệt vời.

Quan điểm của ngọn núi này là tuyệt vời.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 山 - núi
  • の - liên từ sở hữu, trong trường hợp này, "của núi"
  • 展望 - "tầm nhìn, phong cảnh"
  • は - phân tử chủ đề, trong trường hợp này, "về"
  • 素晴らしい - ý nghĩa: "tuyệt vời, tuyệt diệu"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
  • ね - hạt xác nhận, trong trường hợp này, "đúng không?"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 素晴らしい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

馴れ馴れしい

Kana: なれなれしい

Romaji: narenareshii

Nghĩa:

Trong một gia đình quá mức

大人しい

Kana: おとなしい

Romaji: otonashii

Nghĩa:

nghe lời; ngoan ngoãn; im lặng

深刻

Kana: しんこく

Romaji: shinkoku

Nghĩa:

nghiêm trọng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tuyệt vời; tuyệt diệu; tráng lệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tuyệt vời; tuyệt diệu; tráng lệ" é "(素晴らしい) subarashii". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(素晴らしい) subarashii", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
素晴らしい