Bản dịch và Ý nghĩa của: 稲 - ine
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 稲 (ine) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ine
Kana: いね
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cây lúa
Ý nghĩa tiếng Anh: rice-plant
Definição: Định nghĩa: Văn hóa trồng trọt trong cánh đồng lúa.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (稲) ine
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "gạo" hoặc "cây gạo". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "cỏ" hoặc "ngũ cốc", và 䍃, đại diện cho âm thanh của từ này. Từ nguyên của từ có từ thời Yayoi, khi trồng lúa trở thành một phần quan trọng của văn hóa Nhật Bản. Kể từ đó, Rice là một thực phẩm cơ bản trong ẩm thực Nhật Bản và là một biểu tượng quan trọng của văn hóa và bản sắc Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (稲) ine
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (稲) ine:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (稲) ine
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おか、いね、いな、いなぎ、いねのこ、いねこ、いねぐさ、いねたけ、いねば、いねまめ、いねもち、いねり、おぎ、おぎょう、おぎょく、おぎょくす、おぎょくずし、おぎょくだんご、おぎょくもち、おぎょくもちもどき、おぎょくりょう、おぎょくりょうずし、おぎょくりょうだんご、おぎょくりょうもち、おぎょくりょうもちもどき、おぎ
Các từ có chứa: 稲
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: いなびかり
Romaji: inabikari
Nghĩa:
(tia sét đánh
Các từ có cách phát âm giống nhau: いね ine
Câu ví dụ - (稲) ine
Dưới đây là một số câu ví dụ:
稲光が輝く夜空は美しいです。
Inabikari ga kagayaku yozora wa utsukushii desu
Đêm ánh sáng tỏa sáng thật đẹp.
Bầu trời đêm nơi ánh sáng tỏa sáng thật đẹp.
- 稲光 (inabikari) - tia sét
- が (ga) - Título do assunto
- 輝く (kagayaku) - chiếu sáng
- 夜空 (yozora) - bầu trời đêm
- は (wa) - Título do tópico
- 美しい (utsukushii) - đẹp
- です (desu) - động từ "ser/estar"
田んぼで稲を育てています。
Tanbo de ine wo sodateteimasu
Tôi đang trồng cơm trên một cánh đồng.
Tôi trồng gạo trong một cánh đồng lúa.
- 田んぼ - đồng lúa
- で - Título que indica o local onde a ação ocorre
- 稲 - cơm
- を - partítulo que indica o objeto direto da ação
- 育てています - động từ chỉ hành động trồng lúa
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 稲 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cây lúa" é "(稲) ine". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![稲](https://skdesu.com/nihongoimg/02/123.png)