Bản dịch và Ý nghĩa của: 神 - kami
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 神 (kami) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kami
Kana: かみ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chúa Trời
Ý nghĩa tiếng Anh: god
Definição: Định nghĩa: Một thực thể mà mọi người tin và thờ phụng.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (神) kami
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thần" hoặc "thần thánh". Nó bao gồm các ký tự 神 (kami) và 音 (trên). Nhân vật đầu tiên, 神, bao gồm các gốc 示 (có nghĩa là "bàn thờ" hoặc "hiển thị") và 申 (có nghĩa là "nói" hoặc "biểu thị"). Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "Thần linh." Nhân vật thứ hai, 音, là một ký tự ngữ âm chỉ ra cách phát âm của từ này. Cùng nhau, nó đại diện cho một thực thể thiêng liêng hoặc siêu nhiên được người Nhật tôn thờ hoặc tôn kính.Viết tiếng Nhật - (神) kami
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (神) kami:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (神) kami
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
神様; 神格; 神祇; 神明; 神社; 神話
Các từ có chứa: 神
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: せいしん
Romaji: seishin
Nghĩa:
tâm trí; linh hồn; trái tim; tinh thần; chủ đích; chủ đích
Kana: じんじゃ
Romaji: jinjya
Nghĩa:
đền thờ Shinto
Kana: しんぴ
Romaji: shinpi
Nghĩa:
huyền bí
Kana: しんわ
Romaji: shinwa
Nghĩa:
thần thoại; huyền thoại
Kana: しんでん
Romaji: shinden
Nghĩa:
Ngôi đền; khu vực linh thiêng
Kana: しんせい
Romaji: shinsei
Nghĩa:
sự thánh thiện; sự thiêng liêng; phẩm giá
Kana: しんけい
Romaji: shinkei
Nghĩa:
thần kinh; nhạy cảm
Kana: かみさま
Romaji: kamisama
Nghĩa:
Chúa Trời
Các từ có cách phát âm giống nhau: かみ kami
Câu ví dụ - (神) kami
Dưới đây là một số câu ví dụ:
草履を履いて神社に行きました。
Waraji wo haite jinja ni ikimashita
Tôi đã đi đến đền thờ bằng cách sử dụng zori.
Tôi đến thánh địa với đôi dép.
- 草履 - sandálias japonesas tradicionais
- を - Título do objeto
- 履いて - forma contínua do verbo "履く" (calçar) - "đã mặc"
- 神社 - đền Shinto
- に - Título de destino
- 行きました - passado do verbo "行く" em japonês é "行った" em romaji.
神を祭る。
Kami wo matsuru
Lễ các vị thần.
Khích lệ Chúa.
- 神 (kami) - Deus ou divindade
- を (wo) - Artigo definido.
- 祭る (matsuru) - Adorar ou celebrar
神の恵みは私たちに与えられたものです。
Kami no megumi wa watashitachi ni ataerareta mono desu
Ân sủng của Chúa đã được ban cho chúng ta.
Phước lành của Chúa đã được ban cho chúng ta.
- 神の恵み - Ơn Chúa
- は - Partópico do Documento
- 私たち - Chúng ta
- に - Documentário de destino
- 与えられた - Foi dado
- もの - Điều
- です - É
神秘な力がある。
Kami no himitsu na chikara ga aru
Có một sức mạnh bí ẩn.
Có một sức mạnh bí ẩn.
- 神秘な - misterioso, enigmático
- 力 - poder, força
- が - Partícula que indica sujeito da oração
- ある - verbo "ser" em forma presente
瞬きが速い人は神経が鋭いと言われています。
Winku ga hayai hito wa shinkei ga surudoi to iwareteimasu
Những người hay chớp mắt nhanh được cho là hay lo lắng.
- 瞬き - - migalha de pão
- が - - Título do assunto
- 速い - - nhanh
- 人 - - người
- は - - Título do tópico
- 神経 - - nervos
- が - - Título do assunto
- 鋭い - - afiado, aguçado
- と - - Título da citação
- 言われています - - được nói, được nói
お八つ目の神社に行きたいです。
O hachitsume no jinja ni ikitai desu
Tôi muốn đi đến khu bảo tồn thứ tám.
Tôi muốn đi đến khu bảo tồn thứ tám.
- お八つ目 - thứ tám
- の - Cerimônia de posse
- 神社 - đền Shinto
- に - Título de destino
- 行きたい - querer ir -> muốn đi
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
お客様は神様です。
Okyakusama wa kamisama desu
Khách hàng giống như một vị thần.
Khách hàng là Chúa.
- お客様 - "Okyakusama", que significa "khách hàng" em japonês.
- は - "wa", một bộ phim ngữ pháp Nhật Bản chỉ định chủ đề của câu.
- 神様 - "Kamisama", que significa "deus" ou "divindade" em japonês.
- です - "desu", uma forma educada de dizer "ser" ou "estar" em japonês.
お宮には神様がいます。
Omiai ni wa kamisama ga imasu
Trong thánh đường có một vị thần.
Có một vị thần trong thánh đường.
- お宮 - một miếu xintoísta
- に - Etiqueta que indica localização
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 神様 - deuses ou espíritos xintoístas
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- います - verbo que indica a existência de algo ou alguém "ter"
この神社の柱はとても古いです。
Kono jinja no hashira wa totemo furui desu
Những cây cột của ngôi đền này rất cũ.
- この - este/esta → này
- 神社 - đền thờ
- の - TRONG
- 柱 - coluna/pilar
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 古い - antigo
- です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
この土地には古い神社があります。
Kono tochi ni wa furui jinja ga arimasu
Có một ngôi đền cổ ở vùng đất này.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 土地 - substantivo que significa "đất" hoặc "vùng"
- に - partítulo que indica a localização de algo
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 古い - adjetivo que significa "antigo" ou "velho" - cũ
- 神社 - templo xintoísta
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります - động từ có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 神 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chúa Trời" é "(神) kami". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.