Bản dịch và Ý nghĩa của: 睨む - niramu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 睨む (niramu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: niramu

Kana: にらむ

Kiểu: động từ

L: jlpt-n2

睨む

Bản dịch / Ý nghĩa: Nhìn; để làm cho một khuôn mặt; mở to mắt cảnh giác

Ý nghĩa tiếng Anh: to glare at;to scowl at;to keep an eye on

Giải thích và từ nguyên - (睨む) niramu

Từ tiếng Nhật (Niramu) là một động từ có nghĩa là "nhìn chằm chằm vào", "nhìn chằm chằm" hoặc "nhìn chằm chằm với sự tức giận hoặc không tin tưởng". Từ nguyên của từ này bao gồm các ký tự 睨 (NI) có nghĩa là "nhìn chằm chằm vào" và 目 (mooku) có nghĩa là "mắt". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà ai đó đang đối mặt với ai đó hoặc một cái gì đó có biểu cảm khuôn mặt cho thấy sự không tin tưởng, tức giận hoặc thù địch. Đó là một từ có thể được sử dụng trong bối cảnh chính thức và không chính thức.

Viết tiếng Nhật - (睨む) niramu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (睨む) niramu:

Conjugação verbal de 睨む

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 睨む (niramu)

  • 睨む cách từ điển
  • 睨まない negativo
  • 睨みます polite
  • 睨まなかった quá khứ tiêu cực
  • 睨むでしょう potencial

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (睨む) niramu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

睨み; 見つめる; 見据える; 目を光らせる; 睨みつける; にらむ; じっと見る; じろりと見る; 見詰める; 見返す; 見続ける; 見守る; 見張る; 見回す; 見つめ直す; 見つめ続ける; 見つめ合う; 見つめあう; 見つめ返す; 見つめるように話す; 見つめるように聞く; 見つめるように考える; 見つめるように感じる; 見つめるよ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 睨む

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にらむ niramu

Câu ví dụ - (睨む) niramu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 睨む sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

給う

Kana: たまう

Romaji: tamau

Nghĩa:

Nhận; khoản trợ cấp

掻く

Kana: かく

Romaji: kaku

Nghĩa:

cào; toát mồ hôi

遠ざかる

Kana: とおざかる

Romaji: toozakaru

Nghĩa:

đi xa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhìn; để làm cho một khuôn mặt; mở to mắt cảnh giác" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhìn; để làm cho một khuôn mặt; mở to mắt cảnh giác" é "(睨む) niramu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(睨む) niramu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.