Bản dịch và Ý nghĩa của: 現象 - genshou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 現象 (genshou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: genshou
Kana: げんしょう
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: hiện tượng
Ý nghĩa tiếng Anh: phenomenon
Definição: Định nghĩa: Những điều đó xảy ra.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (現象) genshou
現象 (げんしょう, Genshō) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hiện tượng" hoặc "biểu hiện". Nó bao gồm các ký tự 現 (gen), có nghĩa là "hiện tại" hoặc "hiện tại" và 象 (shō), có nghĩa là "hình ảnh" hoặc "hình". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và triết học để mô tả các sự kiện hoặc quá trình có thể quan sát được trong tự nhiên hoặc xã hội. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi các nhân vật được sử dụng để mô tả sự xuất hiện hoặc ngoại hình của một thứ gì đó có mặt hoặc có thể nhìn thấy. Từ này sau đó được áp dụng bằng tiếng Nhật trong thời kỳ Heian (794-1185), khi văn hóa Trung Quốc gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (現象) genshou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (現象) genshou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (現象) genshou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
現れ; 出現; 見えるようになる; 姿を現す; 現われる; 見せる; 示す; 表す; 見られる; 見ることができる; 見られるようになる; 現わす; 現れること; 現れ方; 現れ具合; 現れ出る; 現れる現象; 現れたもの; 現れた状態; 現れた形; 現れた姿; 現れる形; 現れる状態; 現れる姿; 現れる様子; 現れる兆候
Các từ có chứa: 現象
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: げんしょう genshou
Câu ví dụ - (現象) genshou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この現象は不思議だね。
Kono genshō wa fushigi da ne
hiện tượng này lạ
Hiện tượng này thật kỳ lạ.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 現象 - danh từ có nghĩa là "hiện tượng" hoặc "sự kiện"
- は - hạt từ chỉ rằng chủ đề của câu là "hiện tượng này"
- 不思議 - tính từ có nghĩa là "bí ẩn" hoặc "lạ lùng"
- だ - động từ trợ giúp chỉ sự khẳng định của câu
- ね - partícula kết thúc chỉ sự mong đợi sự xác nhận hoặc đồng ý từ người đối thoại
生理現象は女性にとって必要なものです。
Seiri genshō wa josei ni totte hitsuyōna mono desu
Hiện tượng sinh lý là cần thiết cho phụ nữ.
- 生理現象 - hiện tượng sinh lý
- は - Título do tópico
- 女性 - mulheres
- にとって - cho
- 必要な - cần thiết
- もの - điều
- です - é
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 現象 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "hiện tượng" é "(現象) genshou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![現象](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/25.png)