Bản dịch và Ý nghĩa của: 焦げる - kogeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 焦げる (kogeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kogeru

Kana: こげる

Kiểu: động từ

L: jlpt-n2

焦げる

Bản dịch / Ý nghĩa: đốt cháy; bị đốt cháy

Ý nghĩa tiếng Anh: to burn;to be burned

Giải thích và từ nguyên - (焦げる) kogeru

Từ tiếng Nhật 焦げる (kogeru) là một động từ có nghĩa là "đốt" hoặc "nướng". Từ nguyên của nó bao gồm chữ kanji 焦 (koge), có nghĩa là "đốt" hoặc "nướng" và る (ru), là hậu tố động từ chỉ hành động đang diễn ra. Từ này có thể được sử dụng để mô tả hành động vô tình làm cháy thứ gì đó, chẳng hạn như thức ăn bị cháy hoặc để mô tả hành động cố ý rang thứ gì đó, chẳng hạn như cà phê rang.

Viết tiếng Nhật - (焦げる) kogeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (焦げる) kogeru:

Conjugação verbal de 焦げる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 焦げる (kogeru)

  • 焦げる động từ trong tiếng Nhật
  • Presente: Cháy
  • Pretérito: bị cháy
  • Negativo: Không cháy
  • Imperativo: Đốt cháy

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (焦げる) kogeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

焦げる; 焦がす; 焦げ付く; 焦げ臭い; 焦げ茶色い; 焦げ跡がある; 焦げ目がつく; 焦げた匂いがする; 焦げた部分を切り落とす.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 焦げる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こげる kogeru

Câu ví dụ - (焦げる) kogeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

焦げる匂いが漂っている。

Kogeru nioi ga tadayotte iru

Mùi khét trong không khí.

Có mùi khét.

  • 焦げる - đốt
  • 匂い - danh từ có nghĩa là "mùi" hoặc "hương".
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 漂っている - đang phồng lên

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 焦げる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

労る

Kana: いたわる

Romaji: itawaru

Nghĩa:

lòng thương xót; thông cảm với; bảng điều khiển; chăm lo; tốt với

宛てる

Kana: あてる

Romaji: ateru

Nghĩa:

tiếp cận

突く

Kana: つく

Romaji: tsuku

Nghĩa:

1. đẩy; tấn công; tấn công; 2. chọc; đẩy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đốt cháy; bị đốt cháy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đốt cháy; bị đốt cháy" é "(焦げる) kogeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(焦げる) kogeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.