Bản dịch và Ý nghĩa của: 涙 - namida
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 涙 (namida) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: namida
Kana: なみだ
Kiểu: thực chất
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: Để xé
Ý nghĩa tiếng Anh: tear
Definição: Định nghĩa: Fluido saindo dos olhos. expressão de emoção.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (涙) namida
(Namida) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xé". Nó bao gồm các nhân vật, đại diện cho nước và 泪, có nghĩa là "nước mắt". Từ này được hình thành bởi ngã ba của hai ký tự này, và thứ hai là gốc mang lại ý nghĩa chính. Từ này được sử dụng cả theo nghĩa đen, để chỉ những giọt nước mắt chảy ra từ mắt, và theo nghĩa tượng hình, để đề cập đến những cảm xúc mãnh liệt hoặc buồn bã. Từ này được viết bằng Kanji, một hệ thống viết có nguồn gốc Trung Quốc đã được sử dụng ở Nhật Bản từ thế kỷ thứ 5.Viết tiếng Nhật - (涙) namida
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (涙) namida:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (涙) namida
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
涙滴; 泪; 涕; 眼泪; 泪水; 涙液; 涙腺; 涙目; 涙袋; 涙汁; 涙流し; 涙声; 涙雨; 涙顔; 涙痕; 涙堂; 涙穴; 涙状; 涙泣; 涙潤; 涙状態; 涙流す; 涙流れる; 涙流出する; 涙流れ出る; 涙流れ込む; 涙流れ込む; 涙流れ落ちる; 涙流れ止む; 涙流れ止める;
Các từ có chứa: 涙
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なみだ namida
Câu ví dụ - (涙) namida
Dưới đây là một số câu ví dụ:
涙が零れる。
Namida ga koboreru
Những giọt nước mắt rơi xuống.
Nước mắt rơi.
- 涙 (namida) - lágrima
- が (ga) - Título do assunto
- 零れる (koboreru) - rơi, chảy
涙が止まらない。
Namida ga tomaranai
Nước mắt tiếp tục rơi.
Những giọt nước mắt không dừng lại.
- 涙 - lágrima
- が - Título do assunto
- 止まらない - không dừng, không ngừng
涙が滲む。
Namida ga nijimu
Nước mắt chảy xuống.
Nước mắt chảy máu.
- 涙 - lágrimas -> giọt nước mắt
- が - Título do assunto
- 滲む - rò rỉ, chảy ra, tràn ra
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 涙 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Để xé" é "(涙) namida". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.