Bản dịch và Ý nghĩa của: 流れる - nagareru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 流れる (nagareru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nagareru

Kana: ながれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

流れる

Bản dịch / Ý nghĩa: để truyền tải; Chảy; chạy (mực); được rửa sạch

Ý nghĩa tiếng Anh: to stream;to flow;to run (ink);to be washed away

Definição: Định nghĩa: Sự chuyển động của chất lỏng, không khí, v.v. theo một hướng nhất định.

Giải thích và từ nguyên - (流れる) nagareru

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" dòng chảy "hoặc" dòng điện "và" "là một hạt ngữ pháp chỉ ra dạng thụ động của động từ. Do đó, "" "có thể được dịch là" được thực hiện bởi dòng điện "hoặc" dòng chảy ". Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi động từ "流す" (Nagasu) được tạo ra từ ngã ba của Kanji "và" "(Su), có nghĩa là" khởi chạy " hoặc "tràn". Theo thời gian, hình thức thụ động "" (Nagareru) đã được tạo ra để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được thực hiện bởi dòng chảy hiện tại hoặc tự nhiên. Ngày nay, "" "là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như mô tả về sông, đại dương, gió, suy nghĩ và cảm xúc.

Viết tiếng Nhật - (流れる) nagareru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (流れる) nagareru:

Conjugação verbal de 流れる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 流れる (nagareru)

  • 流れます - Formulário afirmativo formal
  • 流れません - Forma negativa formal
  • 流れた - Quá khứ đơn
  • 流れています - Thì hiện tại tiếp diễn
  • 流れましょう - Hình thức mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (流れる) nagareru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

流す; 流れ; 流転する; 流動する; 流行る; 流布する; 流れ出る; 流れ込む; 流れ落ちる; 流れ去る; 流れ着く; 流れ流れる; 流れ続ける; 流れ変わる; 流れ強い; 流れ速い; 流れ静か; 流れ悪い; 流れ安い; 流れ高い; 流れ深い; 流れ浅い; 流れ広い; 流れ狭い; 流れ長い; 流れ短い; 流れ急い; 流れ緩い; 流れ温い; 流れ冷たい

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 流れる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ながれる nagareru

Câu ví dụ - (流れる) nagareru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

深夜には静かな時間が流れる。

Shinya ni wa shizuka na jikan ga nagareru

trong buổi bình minh

Thời gian êm đềm trôi về khuya.

  • 深夜には - noite tardia
  • 静かな - yên tĩnh
  • 時間が - thời gian
  • 流れる - flui

悠々とした時間が流れる。

Yuuyuu to shita jikan ga nagareru

Một thời gian mềm mại chảy.

  • 悠々とした - Có nghĩa là "bình tĩnh" hoặc "yên bình".
  • 時間 - nghĩa là "thời gian".
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 流れる - nghĩa là "chảy" hoặc "trôi qua".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 流れる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

決める

Kana: きめる

Romaji: kimeru

Nghĩa:

quyết định

足る

Kana: たる

Romaji: taru

Nghĩa:

đủ; đủ

探る

Kana: さぐる

Romaji: saguru

Nghĩa:

tìm kiếm; tìm kiếm cho; tăng lên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để truyền tải; Chảy; chạy (mực); được rửa sạch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để truyền tải; Chảy; chạy (mực); được rửa sạch" é "(流れる) nagareru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(流れる) nagareru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
流れる