Bản dịch và Ý nghĩa của: 活気 - kaki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 活気 (kaki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaki

Kana: かっき

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

活気

Bản dịch / Ý nghĩa: năng lượng; sự sống động

Ý nghĩa tiếng Anh: energy;liveliness

Definição: Định nghĩa: Những người và nơi trông có vẻ năng động và sôi động.

Giải thích và từ nguyên - (活気) kaki

(かっき) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "năng lượng", "sức sống" hoặc "hoạt hình". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Katsu), có nghĩa là "cuộc sống" hoặc "hoạt động" và 気 (KI), có thể được dịch là "tinh thần" hoặc "năng lượng". Họ cùng nhau tạo thành một từ mô tả cảm giác tràn đầy sự sống và năng lượng. Từ này thường được sử dụng để mô tả con người, địa điểm hoặc tình huống phấn khích và tràn đầy sức sống.

Viết tiếng Nhật - (活気) kaki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (活気) kaki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (活気) kaki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

元気; にぎやか; 活発; 生気; 活力; 活発性; 活気づける; 活気を与える; 活気を取り戻す; 活気を感じる; 活気にあふれる; 活気に満ちた; 活気に溢れる; 活気に満たされた; 活気に満ちた生活; 活気にあふれた場所; 活気にあふれた人々; 活気にあふれた雰囲気; 活気にあふれた街; 活気にあふれた空気; 活気にあふ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 活気

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かっき kaki

Câu ví dụ - (活気) kaki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人通りが多い街は活気がある。

Hitodorigai ga ooi machi wa katsuki ga aru

Thành phố với rất nhiều chuyển động của người dân là sống động.

Một thành phố có nhiều người sống động.

  • 人通りが多い - cho thấy có nhiều người đi lại trong khu vực.
  • 街 - nghĩa là thành phố hoặc khu phố.
  • は - hạt đánh dấu chủ đề.
  • 活気がある - cho biết có năng lượng, sự di chuyển và sự sôi động trong khu vực.

この街は活気がある。

Kono machi wa katsuki ga aru

Thành phố này có sự sống và năng lượng.

Thành phố này sống động.

  • この - indica proximidade, neste caso, "este" -> indica proximidade, trong trường hợp này, "este"
  • 街 - nghĩa là "thành phố"
  • は - phần tử chủ đề, chỉ ra rằng điều tiếp theo là chủ đề của câu.
  • 活気 - nghĩa là "năng lượng, sự sống còn"
  • が - phân tử chủ ngữ, cho biết "năng lượng" đó là chủ ngữ của câu
  • ある - động từ "aru", có nghĩa là "tồn tại, có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 活気 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: はたけ

Romaji: hatake

Nghĩa:

cánh đồng

Kana: せい

Romaji: sei

Nghĩa:

(luận lý) đúng; thường xuyên

自由

Kana: じゆう

Romaji: jiyuu

Nghĩa:

tự do; quyền tự trị; như bạn muốn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "năng lượng; sự sống động" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "năng lượng; sự sống động" é "(活気) kaki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(活気) kaki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
活気