Bản dịch và Ý nghĩa của: 次いで - tsuide

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 次いで (tsuide) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsuide

Kana: ついで

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

次いで

Bản dịch / Ý nghĩa: Kế tiếp; thứ hai; sau

Ý nghĩa tiếng Anh: next;secondly;subsequently

Definição: Định nghĩa: Chúng tôi xin lỗi, chúng tôi không thể cung cấp một câu trả lời chính xác vì yêu cầu của bạn không rõ ràng. Bạn có thể yêu cầu một định nghĩa ngắn trong từ điển Nhật Bản của một từ hoặc cụm từ cụ thể không? Chúng tôi sẽ giúp bạn một cách thích hợp.

Giải thích và từ nguyên - (次いで) tsuide

次いで Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "sau đó" hoặc "ngay sau". Từ này bao gồm Kanjis (tsugi), có nghĩa là "tiếp theo" hoặc "tiếp theo" và 出 (ide), có nghĩa là "đi" hoặc "xuất hiện". Việc đọc từ trong Hiragana là つぎ (tsugide). Nó thường được sử dụng trong các cụm từ như "次いでに見に行こう" (Tsugide ni, Eiga wo mi ni ikou), có nghĩa là "sau đó chúng ta hãy đến rạp chiếu phim".

Viết tiếng Nhật - (次いで) tsuide

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (次いで) tsuide:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (次いで) tsuide

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

次に; その後; 次ぎに; 次に続いて; 次に来て; 次にやってくる; 次にやること; 次に起こること; 次に行うこと; 次に進むこと.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 次いで

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ついで tsuide

Câu ví dụ - (次いで) tsuide

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 次いで sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

却って

Kana: かえって

Romaji: kaete

Nghĩa:

Trái lại; thay vì; Trái lại; trước; Thậm chí nhiều hơn; thay vì

最早

Kana: もはや

Romaji: mohaya

Nghĩa:

đã; Hiện nay

飽くまで

Kana: あくまで

Romaji: akumade

Nghĩa:

cho đến cuối cùng; cho đến cuối cùng; bướng bỉnh; liên tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Kế tiếp; thứ hai; sau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Kế tiếp; thứ hai; sau" é "(次いで) tsuide". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(次いで) tsuide", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
次いで