Bản dịch và Ý nghĩa của: 却って - kaete
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 却って (kaete) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kaete
Kana: かえって
Kiểu: trạng từ
L: jlpt-n2
Bản dịch / Ý nghĩa: Trái lại; thay vì; Trái lại; trước; Thậm chí nhiều hơn; thay vì
Ý nghĩa tiếng Anh: on the contrary;rather;all the more;instead
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (却って) kaete
却っ (Kyakutte) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "ngược lại" hoặc "ngược lại". Nó được sáng tác bởi Kanjis (Kyaku), có nghĩa là "rút lui" hoặc "trả lại" và って (tte), là một hạt chỉ ra trích dẫn hoặc nhấn mạnh. Do đó, từ này cho thấy một ý tưởng quay trở lại hoặc phản đối một cái gì đó đã được nói trước đó. Nó thường được sử dụng để giới thiệu một ý tưởng trái với những gì đã được thể hiện trước đây hoặc để nhấn mạnh một quan điểm khác nhau.Viết tiếng Nhật - (却って) kaete
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (却って) kaete:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (却って) kaete
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
逆に; 反対に; かえって
Các từ có chứa: 却って
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: かえって kaete
Câu ví dụ - (却って) kaete
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 却って sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Trái lại; thay vì; Trái lại; trước; Thậm chí nhiều hơn; thay vì" é "(却って) kaete". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.