Bản dịch và Ý nghĩa của: 機 - hata
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 機 (hata) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hata
Kana: はた
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: khung cửi
Ý nghĩa tiếng Anh: loom
Definição: Định nghĩa: Máquina (Hata, Hataki): Thiết bị để lắc bằng sức người hoặc máy móc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (機) hata
Từ tiếng Nhật 機 (ki) là một chữ Hán có nghĩa là "máy móc" hoặc "thiết bị". Từ nguyên của nó bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó ký tự gốc được sử dụng để đại diện cho cỗ máy chiến tranh. Theo thời gian, ý nghĩa được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại máy móc hoặc thiết bị nào. Trong tiếng Nhật, 機 cũng có thể được dùng để chỉ các cơ hội hoặc thời điểm quan trọng trong một tình huống.Viết tiếng Nhật - (機) hata
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (機) hata:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (機) hata
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
器; マシン; デバイス; ツール; 装置; 機械
Các từ có chứa: 機
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: ジェットき
Romaji: zyetoki
Nghĩa:
máy bay phản lực
Kana: ゆうき
Romaji: yuuki
Nghĩa:
hữu cơ
Kana: どうき
Romaji: douki
Nghĩa:
lý do; khích lệ
Kana: せんぷうき
Romaji: senpuuki
Nghĩa:
quạt điện
Kana: こうつうきかん
Romaji: koutsuukikan
Nghĩa:
phương tiện giao thông
Kana: けいき
Romaji: keiki
Nghĩa:
cơ hội; cơ hội
Kana: きのう
Romaji: kinou
Nghĩa:
chức năng; khoa
Kana: きげん
Romaji: kigen
Nghĩa:
hài hước; tính cách; tâm trạng
Kana: きこう
Romaji: kikou
Nghĩa:
cơ chế; tổ chức
Kana: きかん
Romaji: kikan
Nghĩa:
đàn organ; cơ chế; cài đặt; động cơ
Các từ có cách phát âm giống nhau: はた hata
Câu ví dụ - (機) hata
Dưới đây là một số câu ví dụ:
飛行場にはたくさんの飛行機があります。
Hikoujou ni wa takusan no hikouki ga arimasu
Có rất nhiều máy bay tại sân bay.
- 飛行場 (hikoujou) - aeroporto
- に (ni) - Etiqueta que indica localização
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- たくさんの (takusan no) - muitos
- 飛行機 (hikouki) - máy bay
- が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります (arimasu) - có existem
危機感を持って行動することが大切です。
Kikikan wo motte koudou suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải hành động với cảm giác khủng hoảng.
- 危機感 - cảm giác khủng hoảng hoặc nguy hiểm
- を - Título do objeto direto
- 持って - đang cầm
- 行動 - ação, comportamento
- する - động từ "する" (làm) trong dạng infinitive
- こと - danh từ trừu tượng chỉ một hành động hoặc sự kiện
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - động từ です (là) trong hiện tại
議論は意見を交換する良い機会です。
Giron wa iken wo koukan suru yoi kikai desu
Thảo luận là một cơ hội tốt để trao đổi quan điểm.
Thảo luận là một cơ hội tốt để trao đổi quan điểm.
- 議論 - thảo luận
- は - Título do tópico
- 意見 - ý kiến
- を - Título do objeto direto
- 交換する - trao đổi
- 良い - tốt
- 機会 - oportunidade
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
建築は美しさと機能性の両方を備えた芸術です。
Kenchiku wa utsukushisa to kinōsei no ryōhō o sonaeta geijutsu desu
Kiến trúc là một nghệ thuật kết hợp giữa vẻ đẹp và tính thực dụng.
Kiến trúc là một nghệ thuật với vẻ đẹp và chức năng.
- 建築 - công trình, tòa nhà
- 美しさ - beleza
- と - và
- 機能性 - funcionalidade
- の - TRONG
- 両方 - cả hai
- を - đối tượng trực tiếp
- 備えた - trang bị
- 芸術 - nghệ thuật
- です - là (động từ "là")
スチュワーデスは飛行機の安全を守るために重要な役割を果たしています。
Sutyuwaadesu wa hikouki no anzen wo mamoru tame ni juuyou na yakuwari wo hatashite imasu
Tiếp viên đóng vai trò quan trọng đối với sự an toàn của máy bay.
Tiếp viên hàng không đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ an toàn cho các chuyến bay.
- スチュワーデス - comissária de bordo: スチュワーデス (tradução: tiếp viên hàng không)
- は - Tópico
- 飛行機 - 飛行機 (hikouki)
- の - Título de propriedade que indica que o objeto da frase é "segurança do avião".
- 安全 - segurança
- を - Parte do discurso indicando que "segurança" é o objeto direto da ação.
- 守る - 動詞 "mamoru" que significa "proteger" ou "manter" em japonês.
- ために - 目的地 (mokutekichi)
- 重要な - 1 importante
- 役割 - papel
- を - Indique que "papel" é o objeto direto da ação.
- 果たしています - verbo em japonês que significa "desempenhar" ou "cumprir". verbo em japonês: 履行 (riko)
この機械は壊れる前に修理しなければならない。
Kono kikai wa kowareru mae ni shūri shinakereba naranai
Máy này cần được sửa chữa trước khi hỏng.
Máy này phải được sửa chữa trước khi nó bị hỏng.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 機械 - máy móc
- は - phân tử chủ đề cho biết chủ thể của câu là "chiếc máy này"
- 壊れる - động từ có nghĩa là "làm vỡ" hoặc "làm hỏng"
- 前に - antes de - trước khi
- 修理 - danh từ có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "sửa lại"
- しなければならない - phải được sửa chữa
この機械は故障しています。
Kono kikai wa koshou shiteimasu
Máy này bị lỗi.
Máy này hỏng rồi
- この - indica que o que segue é algo próximo ou relacionado ao falante
- 機械 - máquina
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 故障 - lỗi, lỗi
- しています - forma contínua do verbo "fazer" indicando que a máquina está com defeito: suru/している
この機械の部品は交換が必要です。
Kono kikai no buhin wa kōkan ga hitsuyō desu
Các bộ phận của máy này cần được thay thế.
Các bộ phận của máy này phải được thay thế.
- この - este = này
- 機械 - máquina
- の - título que indica posse, neste caso "da máquina"
- 部品 - đèn
- は - o tópico da frase
- 交換 - substituição
- が - o sujeito
- 必要 - cần thiết
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định
クレーンは重い物を持ち上げるために使われる機械です。
Kurēn wa omoi mono o mochiageru tame ni tsukawareru kikai desu
Cầu trục là loại máy dùng để nâng hạ vật nặng.
Cần cẩu là một loại máy dùng để nâng vật nặng.
- クレーン (kurēn) - cần cẩu
- は (wa) - Título do tópico
- 重い (omoi) - nặng
- 物 (mono) - đồ vật
- を (wo) - Título do objeto direto
- 持ち上げる (mochiageru) - levantar, erguer
- ために (tameni) - para, com o objetivo de
- 使われる (tsukawareru) - ser usado, ser utilizado
- 機械 (kikai) - máquina
- です (desu) - là, ở (cách lịch sự)
この出来事が私たちにとって大きな契機となりました。
Kono dekigoto ga watashitachi ni totte ookina keiki to narimashita
Sự kiện này đã trở thành một cơ hội lớn cho chúng tôi.
Sự kiện này là một cơ hội tuyệt vời cho chúng tôi.
- この (kono) - este/esta → này
- 出来事 (dekigoto) - evento/ocorrência
- が (ga) - Título do assunto
- 私たち (watashitachi) - chúng ta
- にとって (nitotte) - đối với chúng tôi
- 大きな (ookina) - to
- 契機 (keiki) - oportunidade
- と (to) - kết nối các từ
- なりました (narimashita) - tornou-se
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 機 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "khung cửi" é "(機) hata". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![機](https://skdesu.com/nihongoimg/5085-5383/296.png)