Bản dịch và Ý nghĩa của: 交通機関 - koutsuukikan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交通機関 (koutsuukikan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koutsuukikan

Kana: こうつうきかん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

交通機関

Bản dịch / Ý nghĩa: phương tiện giao thông

Ý nghĩa tiếng Anh: transportation facilities

Definição: Định nghĩa: Phương tiện và thiết bị vận chuyển người và hàng hóa.

Giải thích và từ nguyên - (交通機関) koutsuukikan

交通 機関 là một từ tiếng Nhật bao gồm ba kanjis: 交 (kou), 通 (tsuu) và 機関 (kikan). Kanji đầu tiên, có nghĩa là "trao đổi" hoặc "tương tác". Kanji thứ hai, 通, có nghĩa là "đoạn văn" hoặc "giao tiếp". Cùng nhau, hai kanjis này tạo thành từ 交通 (koutsuu), có nghĩa là "giao thông" hoặc "vận chuyển". Kanji thứ ba, 機関, có nghĩa là "cơ chế" hoặc "tổ chức". Thêm nó với 交通, chúng ta có từ 交通 (Koutsuu Kikan), có nghĩa là "tổ chức giao thông" hoặc "hệ thống giao thông". Do đó, 交通 機関 là một từ Nhật Bản đề cập đến bất kỳ loại hình tổ chức hoặc hệ thống giao thông nào, chẳng hạn như các công ty xe buýt, tàu điện ngầm, xe lửa, sân bay, v.v.

Viết tiếng Nhật - (交通機関) koutsuukikan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交通機関) koutsuukikan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交通機関) koutsuukikan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

交通手段; 交通システム; 交通ネットワーク; 交通インフラ; 交通輸送; 交通事業; 交通サービス; 交通流通; 交通移動; 交通運輸

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 交通機関

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうつうきかん koutsuukikan

Câu ví dụ - (交通機関) koutsuukikan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

交通機関は便利ですね。

Koutsuu kikan wa benri desu ne

Giao thông thuận tiện.

  • 交通機関 - giao thông công cộng
  • は - Título do tópico
  • 便利 - hữu ích, tiện lợi
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • ね - hạt xác nhận hoặc đồng ý

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 交通機関 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

人材

Kana: じんざい

Romaji: jinzai

Nghĩa:

Người đàn ông của tài năng

幾ら

Kana: いくら

Romaji: ikura

Nghĩa:

bao nhiêu?; bao nhiêu?

片言

Kana: かたこと

Romaji: katakoto

Nghĩa:

một lượng nhỏ; nói chuyện như một đứa trẻ; nói với sự do dự

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phương tiện giao thông" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phương tiện giao thông" é "(交通機関) koutsuukikan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(交通機関) koutsuukikan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
交通機関