Bản dịch và Ý nghĩa của: 概説 - gaisetsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 概説 (gaisetsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: gaisetsu
Kana: がいせつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tuyên bố chung; đề cương
Ý nghĩa tiếng Anh: general statement;outline
Definição: Định nghĩa: Uma breve descrição ou resumo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (概説) gaisetsu
概説 Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: 概 (GAI) có nghĩa là "chung" hoặc "tóm tắt" và 説 (setsu) có nghĩa là "giải thích" hoặc "lý thuyết". Cùng nhau, 概説 có nghĩa là "một lời giải thích chung" hoặc "một lý thuyết tóm tắt". Nó thường được sử dụng trong bối cảnh học tập hoặc kinh doanh để chỉ một cái nhìn tổng quan hoặc giới thiệu về một chủ đề cụ thể.Viết tiếng Nhật - (概説) gaisetsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (概説) gaisetsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (概説) gaisetsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
概観; 概要; 概説書; 概説文; 概略
Các từ có chứa: 概説
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: がいせつ gaisetsu
Câu ví dụ - (概説) gaisetsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 概説 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tuyên bố chung; đề cương" é "(概説) gaisetsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.