Bản dịch và Ý nghĩa của: ピアノ - piano

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ピアノ (piano) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: piano

Kana: ピアノ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n4

ピアノ

Bản dịch / Ý nghĩa: đàn piano

Ý nghĩa tiếng Anh: piano

Giải thích và từ nguyên - (ピアノ) piano

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "piano". Từ nguyên của nó xuất phát từ "piano" của Ý, có nghĩa là "mềm" hoặc "thấp". Đàn piano là một nhạc cụ của các dây thừng được tạo ra tạo ra âm thanh thông qua các phím của các phím làm cho búa đập vào dây. Piano được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và là một trong những nhạc cụ phổ biến nhất trong âm nhạc cổ điển và phổ biến.

Viết tiếng Nhật - (ピアノ) piano

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ピアノ) piano:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ピアノ) piano

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

鍵盤楽器; キーボード楽器; 音楽器; 音響楽器; 音響器具

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ピアノ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ピアノ piano

Câu ví dụ - (ピアノ) piano

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ピアノを弾くのが好きです。

Piano wo hiku no ga suki desu

Tôi thích chơi piano.

  • ピアノ (piano) - dụng cụ âm nhạc
  • を (partícula de objeto) - indicar o objeto da ação
  • 弾く (hiku) - tocar um instrumento
  • のが (partícula nominal) - cho biết rằng câu là bị danh từ hóa
  • 好き (suki) - thích
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada

彼女はピアノを上手に弾く。

Kanojo wa piano wo jouzu ni hiku

Cô ấy chơi piano rất giỏi.

Cô ấy chơi piano giỏi.

  • 彼女 - ela
  • は - Título do tópico
  • ピアノ - đàn piano
  • を - Título do objeto direto
  • 上手に - habilmente
  • 弾く - tocar um instrumento

楽譜を見てピアノを弾くのが好きです。

Rakufu wo mite piano wo hiku no ga suki desu

Tôi thích chơi piano khi nhìn vào bảng điểm.

  • 楽譜 - ghi bàn
  • を - Título do objeto direto
  • 見て - nhìn
  • ピアノ - đàn piano
  • を - Título do objeto direto
  • 弾く - chơi nhạc (công cụ)
  • のが - phần tử chỉ rằng câu trước đó là lý do cho câu kế tiếp
  • 好き - thích
  • です - ser (verbo de ligação) -> ser (động từ liên kết)

私はピアノの演奏が好きです。

Watashi wa piano no ensō ga suki desu

Tôi thích chơi piano.

Tôi thích các buổi biểu diễn piano.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • ピアノ (piano) - đàn piano
  • の (no) - danh từ sở hữu chỉ rằng danh từ trước đó là chủ sở hữu của cái gì đó
  • 演奏 (ensou) - biểu diễn âm nhạc
  • が (ga) - Từ loại chủ ngữ chỉ người hoặc vật làm hành động trong câu.
  • 好き (suki) - adjetivo que significa "gostar de" - thích
  • です (desu) - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ピアノ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: てき

Romaji: teki

Nghĩa:

-ike; đặc trưng

椅子

Kana: いす

Romaji: isu

Nghĩa:

cái ghế

健全

Kana: けんぜん

Romaji: kenzen

Nghĩa:

sức khỏe; sự kiên cố; khỏe mạnh

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đàn piano" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đàn piano" é "(ピアノ) piano". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ピアノ) piano", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.