Bản dịch và Ý nghĩa của: 板 - ita
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 板 (ita) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: ita
Kana: いた
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Cái bảng; Cái bảng
Ý nghĩa tiếng Anh: board;plank
Definição: Định nghĩa: Một vật phẳng không có độ dày.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (板) ita
Từ tiếng Nhật "" "bao gồm các chữ tượng hình" "" (ki), có nghĩa là "cây" hoặc "gỗ" và "" "(han), có nghĩa là" đối lập "hoặc" phản xạ ". Họ cùng nhau tạo thành từ "ita", có thể được dịch là "bảng", "bảng" hoặc "tấm". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi gỗ là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng nhà cửa, đồ nội thất và đồ gia dụng. Các bảng gỗ được sử dụng để xây dựng các bức tường, sàn và trần nhà, cũng như để làm cửa ra vào, cửa sổ và đồ nội thất. Ngày nay, từ "ita" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ sản xuất đồ nội thất và nhà xây dựng đến nấu ăn, nơi nó được sử dụng để chỉ các bảng cắt. Từ này cũng được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như "ita o suru" (làm một bảng), có nghĩa là "thất bại thảm hại".Viết tiếng Nhật - (板) ita
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (板) ita:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (板) ita
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
板木; 板材; 板状; 板状のもの; 板状のものを作る; 板状のものをつくる; 板状のものを加工する; 板状のものをかこむ; 板状のものを切る; 板状のものを削る; 板状のものを製造する; 板状のものを作る; 板状のものを加工する; 板状のものを切る; 板状のものを削る; 板状のものを製造する; 板状のものを作る; 板状のものを加工する; 板状のものを切る; 板状のものを削る; 板状のものを製造する.
Các từ có chứa: 板
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: こくばん
Romaji: kokuban
Nghĩa:
bang-den
Kana: かんばん
Romaji: kanban
Nghĩa:
tín hiệu; biển báo; tấm cửa; Áp phích; biển quảng cáo; vẻ bề ngoài; hình đầu người; chính sách; sự thu hút; thời gian đóng cửa
Các từ có cách phát âm giống nhau: いた ita
Câu ví dụ - (板) ita
Dưới đây là một số câu ví dụ:
板は木材の一種です。
Ita wa mokuzai no issu desu
Tấm là một loại gỗ.
Bảng là một loại gỗ.
- 板 (ita) - placa, tábua
- は (wa) - Título do tópico
- 木材 (mokuzai) - madeira, material de madeira
- の (no) - hạt sở hữu
- 一種 (isshu) - um tipo, uma espécie
- です (desu) - verbo ser/estar (forma educada)
この看板はとても美しいです。
Kono kanban wa totemo utsukushii desu
Bảng này rất đẹp.
Dấu hiệu này rất đẹp.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- 看板 - "placa" --> "placa" "cartaz" --> "cartaz"
- は - Frase de tópic que indica que o tema da frase é "este sinal"
- とても - muito
- 美しい - adjetivo que significa "bonito" ou "belo"
- です - verbo de ser ou estar no presente -> động từ "ser" hoặc "estar" ở hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 板 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Cái bảng; Cái bảng" é "(板) ita". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.