Bản dịch và Ý nghĩa của: 本 - hon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 本 (hon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hon

Kana: ほん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: sách; chủ yếu; ông chủ; Cái này; của chúng tôi; quầy cho những thứ hình trụ dài

Ý nghĩa tiếng Anh: book;main;head;this;our;counter for long cylindrical things

Definição: Định nghĩa: Một bộ sưu tập các tài liệu in trên giấy hoặc giấy. Được sử dụng để đọc và nghiên cứu.

Giải thích và từ nguyên - (本) hon

(ほん) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuốn sách". Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật ban đầu đại diện cho một cây có rễ sâu và thân cây mạnh mẽ, tượng trưng cho một cái gì đó vững chắc và cần thiết. Theo thời gian, nhân vật đã được sử dụng để đại diện cho "cuốn sách" bằng tiếng Trung và sau đó bằng tiếng Nhật. Kanji bao gồm hai yếu tố: gốc "木" (ki), có nghĩa là "cây" và nhân vật "" (Hon), đại diện cho thân cây của cây. Họ cùng nhau tạo thành ý tưởng về một cuốn sách như một thứ gì đó vững chắc và cần thiết, có nguồn gốc sâu xa và là nguồn kiến ​​thức lâu dài.

Viết tiếng Nhật - (本) hon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (本) hon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (本) hon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

書籍; 書物; 本文; 本書; 本著; 本作; 本格; 本命; 本命年; 本日; 本年; 本屋; 本棚; 本体; 本質; 本題; 本場; 本店; 本社; 本部; 本格的; 本格派; 本命仏; 本命神; 本命星; 本命月; 本命色; 本命音; 本命石; 本命花; 本命鳥; 本命動物; 本命食; 本命地; 本命宿; 本命方位; 本命方角; 本命方位盤; 本命方位

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

見本

Kana: みほん

Romaji: mihon

Nghĩa:

vật mẫu

本館

Kana: ほんかん

Romaji: honkan

Nghĩa:

tòa nhà chính

本気

Kana: ほんき

Romaji: honki

Nghĩa:

sự nghiêm túc; ĐÚNG VẬY; sự thánh thiện

本国

Kana: ほんごく

Romaji: hongoku

Nghĩa:

đất nước của bạn

本質

Kana: ほんしつ

Romaji: honshitsu

Nghĩa:

nước hoa; Thiên nhiên thật sự; thực tế

本体

Kana: ほんたい

Romaji: hontai

Nghĩa:

chất; Hình thức thực tế; tôn thờ

本当

Kana: ほんとう

Romaji: hontou

Nghĩa:

ĐÚNG VẬY; thực tế

本人

Kana: ほんにん

Romaji: honnin

Nghĩa:

bản thân người đó

本音

Kana: ほんね

Romaji: honne

Nghĩa:

ý định thực tế; lý do

本の

Kana: ほんの

Romaji: honno

Nghĩa:

chỉ là; chỉ; chỉ

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほん hon

Câu ví dụ - (本) hon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は日本語を勉強しています。

Watashi wa Nihongo o benkyou shiteimasu

Tôi đang học tiếng Nhật.

Tôi đang học tiếng Nhật.

  • 私 - "eu" em japonês significa "私" em português.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "eu".
  • 日本語 - được dịch là "Nhật" trong tiếng Nhật.
  • を - là một phần từ ngữ pháp chỉ đối tượng trực tiếp của câu, trong trường hợp này là "japonês".
  • 勉強 - nghĩa là "học" trong tiếng Nhật.
  • しています - đó là một dạng biến thể của động từ "suru" cho biết hành động đang diễn ra, trong trường hợp này là "tôi đang học".

本能に従って行動する。

Hon'nō ni shitagatte kōdō suru

Hành động theo bản năng.

Hành động theo bản năng.

  • 本能に - "bản năng"
  • 従って - seguir -> seguir
  • 行動する - "agir" --> "agir"
Translation - Tradução "Hành động theo bản năng".

饂飩は日本の伝統的な食べ物です。

Udon wa Nihon no dentō teki na tabemono desu

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

  • 饂飩 - Udon, một loại mì Nhật Bản
  • は - Artigo
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Artigo possessivo
  • 伝統的な - tradicional
  • 食べ物 - đồ ăn
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

醤油は日本の伝統的な調味料です。

Shouyu wa Nihon no dentouteki na choumiryou desu

Nước tương là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản.

  • 醤油 - molho de soja
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - hạt sở hữu
  • 伝統的な - tradicional
  • 調味料 - choumiryou (condimento)
  • です - là (động từ là)

風俗は日本の文化の一部です。

Fūzoku wa Nihon no bunka no ichibu desu

Hải quan là một phần của văn hóa Nhật Bản.

  • 風俗 - trajes/tradições
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 文化 - văn hóa
  • の - Cerimônia de posse
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

この映画の脚本は素晴らしいです。

Kono eiga no kyakuhon wa subarashii desu

Kịch bản của bộ phim này là tuyệt vời.

  • この - đại từ chỉ dẫn có nghĩa là "đây" hoặc "đây này".
  • 映画 - bộ phim
  • の - hạt phân biệt cho biết sự sở hữu hoặc mối quan hệ.
  • 脚本 - Bản hướng dẫn.
  • は - partítulo que indica o tema da frase.
  • 素晴らしい - adjetivo em português: "excelente"
  • です - động từ "là" trong thì hiện tại và dạng lịch sự.

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

進化は生命の本質です。

Shinka wa seimei no honshitsu desu

Sự tiến hóa là bản chất của cuộc sống.

  • 進化 - evolução
  • は - Título do tópico
  • 生命 - đời sống
  • の - Cerimônia de posse
  • 本質 - essência
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

選挙は民主主義の基本です。

Sensen wa minshu shugi no kihon desu

Bầu cử là nền tảng của dân chủ.

Bầu cử là nền tảng của dân chủ.

  • 選挙 - bầu cử
  • は - Título do tópico
  • 民主主義 - democracia
  • の - Cerimônia de posse
  • 基本 - cơ sở
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

衆議院は日本の国会の一つです。

Shugiin wa Nihon no kokkai no hitotsu desu

Hạ viện là một trong những ngôi nhà của quốc hội Nhật Bản.

Hạ viện là một trong những chế độ ăn kiêng của Nhật Bản.

  • 衆議院 - Hạ Nghị Viện
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - Cerimônia de posse
  • 国会 - Quốc hội (Parliament)
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - một
  • です -

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

近眼

Kana: きんがん

Romaji: kingan

Nghĩa:

Cận thị; Khó nhìn từ xa.

拡充

Kana: かくじゅう

Romaji: kakujyuu

Nghĩa:

sự bành trướng

Kana: ご

Romaji: go

Nghĩa:

(số) năm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sách; chủ yếu; ông chủ; Cái này; của chúng tôi; quầy cho những thứ hình trụ dài" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sách; chủ yếu; ông chủ; Cái này; của chúng tôi; quầy cho những thứ hình trụ dài" é "(本) hon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(本) hon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
本