Bản dịch và Ý nghĩa của: 見本 - mihon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 見本 (mihon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mihon

Kana: みほん

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n2

見本

Bản dịch / Ý nghĩa: vật mẫu

Ý nghĩa tiếng Anh: sample

Definição: Định nghĩa: Một ví dụ điển hình để xác nhận chất lượng hoặc đặc điểm của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Giải thích và từ nguyên - (見本) mihon

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" xem "và" "" có nghĩa là "cuốn sách" hoặc "bản gốc". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "ví dụ" hoặc "mẫu". Từ này thường được sử dụng để chỉ một mẫu của một sản phẩm hoặc vật liệu, chẳng hạn như sách mẫu hoặc mẫu vải. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi từ "Kenpon" được sử dụng để chỉ một cuốn sách mẫu. Theo thời gian, phát âm đã thay đổi thành "mihon", đó là hình thức hiện tại của từ.

Viết tiếng Nhật - (見本) mihon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (見本) mihon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (見本) mihon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

サンプル; デモ; モデル; プロトタイプ; 試作品; 見せ物; 見せかけ; 見せかた; 模範; 模範図; 見本図; 見本市; 見本帳; 見本品; 見本紙; 見本書; 見本銘柄; 見本料理; 見本花; 見本庭園; 見本建築; 見本車; 見本品展示; 見本展示; 見本市場; 見本販売; 見本商法; 見本契約; 見

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 見本

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: みほん mihon

Câu ví dụ - (見本) mihon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この見本はとても魅力的です。

Kono mihon wa totemo miryokuteki desu

Mẫu này rất hấp dẫn.

  • この - pronome demonstrativo "este" - "este"
  • 見本 - danh từ có nghĩa là "ví dụ" hoặc "mẫu"
  • は - partíTulo que indica o tema da frase
  • とても - muito
  • 魅力的 - tính từ có nghĩa là "hấp dẫn" hoặc "quyến rũ"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 見本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

強引

Kana: ごういん

Romaji: gouin

Nghĩa:

kiêu ngạo; cưỡng chế; van lơn; bị ép

孤立

Kana: こりつ

Romaji: koritsu

Nghĩa:

sự cách ly; phạm lỗi

養成

Kana: ようせい

Romaji: yousei

Nghĩa:

Đào tạo và phát triển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vật mẫu" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vật mẫu" é "(見本) mihon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(見本) mihon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
見本