Bản dịch và Ý nghĩa của: 有無 - umu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 有無 (umu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: umu
Kana: うむ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Đầu vào: Có hoặc không; sự tồn tại; Chỉ báo cờ (comp); Sự hiện diện hoặc điểm vắng mặt
Ý nghĩa tiếng Anh: yes or no;existence;flag indicator (comp);presence or absence marker
Definição: Định nghĩa: Có hoặc không có vật thể tồn tại. Hơn nữa, có và không có vật thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (有無) umu
有 (umami) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sự tồn tại hoặc không tồn tại". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, "" "" có nghĩa là "có" hoặc "tồn tại" và thứ hai "" "có nghĩa là" không có "hoặc" không tồn tại ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh triết học hoặc để thể hiện sự hiện diện hoặc vắng mặt của một cái gì đó. Ví dụ, trong một menu sushi, người ta có thể hỏi liệu khách hàng có muốn sushi với wasabi (有) hoặc không có wasabi (無).Viết tiếng Nhật - (有無) umu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (有無) umu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (有無) umu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
有り無し; 有るか無いか; 存在しないか否か
Các từ có chứa: 有無
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: うむ umu
Câu ví dụ - (有無) umu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
有無を確認してください。
Yūmu o kakunin shite kudasai
Vui lòng kiểm tra xem có hay không.
Vui lòng kiểm tra nếu.
- 有無 - nghĩa là "tồn tại hoặc không tồn tại".
- を - Substantivo que indica o objeto da ação.
- 確認 - nghĩa là "kiểm tra hoặc xác nhận".
- してください - xin vui lòng kiểm tra
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 有無 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Đầu vào: Có hoặc không; sự tồn tại; Chỉ báo cờ (comp); Sự hiện diện hoặc điểm vắng mặt" é "(有無) umu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.