Bản dịch và Ý nghĩa của: 星 - hoshi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 星 (hoshi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoshi

Kana: ほし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: ngôi sao

Ý nghĩa tiếng Anh: star

Definição: Định nghĩa: Một hành tinh sáng tỏa trên bầu trời.

Giải thích và từ nguyên - (星) hoshi

Từ tiếng Nhật "星" có nghĩa là "ngôi sao". Nó bao gồm hai chữ Hán: "日" có nghĩa là "mặt trời" và "生" có nghĩa là "trỗi dậy". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng về một thứ được sinh ra dưới ánh mặt trời, giống như những vì sao. Từ "hoshi" là cách đọc tiếng Nhật của "星".

Viết tiếng Nhật - (星) hoshi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (星) hoshi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (星) hoshi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ほし; スター; 星座

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

惑星

Kana: わくせい

Romaji: wakusei

Nghĩa:

planeta

星座

Kana: せいざ

Romaji: seiza

Nghĩa:

chòm sao

火星

Kana: かせい

Romaji: kasei

Nghĩa:

sao hỏa (hành tinh)

衛星

Kana: えいせい

Romaji: eisei

Nghĩa:

vệ tinh

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほし hoshi

Câu ví dụ - (星) hoshi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

点々と星が輝く夜空が美しいです。

Ten ten to hoshi ga kagayaku yozora ga utsukushii desu

Đêm với những ngôi sao lấp lánh thật đẹp.

Bầu trời đêm nơi những ngôi sao tỏa sáng thật đẹp.

  • 点々と - Pontilhado
  • 星が - Estrelas
  • 輝く - Sáng
  • 夜空が - Bầu trời đêm
  • 美しいです - Bonito

輝く星空が美しいです。

Kagayaku hoshizora ga utsukushii desu

Bầu trời đầy sao thật đẹp.

  • 輝く - sáng
  • 星空 - bầu trời đầy sao
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

星が輝く夜空は美しいです。

Hoshi ga kagayaku yozora wa utsukushii desu

Đêm đầy sao thật đẹp.

Bầu trời đêm nơi những ngôi sao tỏa sáng thật đẹp.

  • 星が輝く - yozora- sao chói sáng
  • 夜空 - yozora- bầu trời đêm
  • は - wa- Título do tópico
  • 美しい - utsukushii- bonito, lindo
  • です - desu- verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

光る星が美しいです。

Hikaru hoshi ga utsukushii desu

Những ngôi sao sáng rất đẹp.

  • 光る - sáng
  • 星 - ngôi sao
  • が - Título do assunto
  • 美しい - đẹp
  • です - động từ "là" trong hiện tại

ぴかぴか輝く星空が美しいです。

Pikapika kagayaku hoshizora ga utsukushii desu

Bầu trời đầy sao thật đẹp.

  • ぴかぴか - sáng chói, lấp lánh
  • 輝く - sáng bóng, tỏa sáng
  • 星空 - bầu trời đầy sao
  • 美しい - bonito, lindo
  • です - động từ "là" trong hiện tại

天井には星が輝いている。

Tenjou ni wa hoshi ga kagayaite iru

Trên trần nhà

Những ngôi sao đang tỏa sáng trên trần nhà.

  • 天井 (tenjou) - Trần nhà
  • に (ni) - Etiqueta que indica localização
  • は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 星 (hoshi) - ngôi sao
  • が (ga) - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 輝いている (kagayaiteiru) - sáng, hiện tại tiếp diễn của động từ kagayaku

屋上から星が見える。

Yaneue kara hoshi ga mieru

Bạn có thể nhìn thấy những ngôi sao từ mái nhà.

  • 屋上 - mái nhà
  • から - TRONG
  • 星 - ngôi sao
  • が - Título do assunto
  • 見える - có thể nhìn thấy, có thể được nhìn thấy

火星は赤い惑星です。

Kasei wa akai wakusei desu

Sao Hỏa là một hành tinh đỏ.

  • 火星 - Sao Hoả
  • は - Título do tópico
  • 赤い - màu đỏ
  • 惑星 - planeta
  • です - là/sẽ

無数の星が輝いている。

Musuu no hoshi ga kagayaite iru

Vô số ngôi sao đang tỏa sáng.

  • 無数 - có nghĩa là "không đếm được" hoặc "vô số".
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 星 - significa "star".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 輝いている - đang tỏa sáng

煌々と輝く星空が美しいです。

Koukou to kagayaku hoshizora ga utsukushii desu

Bầu trời đầy sao thật đẹp.

Bầu trời đầy sao và tươi sáng thật đẹp.

  • 煌々と - sáng chói, lấp lánh
  • 輝く - sáng bóng, tỏa sáng
  • 星空 - bầu trời đầy sao
  • が - Título do assunto
  • 美しい - bonito, lindo
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

蔵相

Kana: ぞうしょう

Romaji: zoushou

Nghĩa:

Bộ trưởng Tài chính

男性

Kana: だんせい

Romaji: dansei

Nghĩa:

giống đực; người đàn ông

納得

Kana: なっとく

Romaji: nattoku

Nghĩa:

bằng lòng; sự chấp thuận; sự hiểu biết; hiệp định; sự hiểu biết; sự hiểu biết

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngôi sao" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngôi sao" é "(星) hoshi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(星) hoshi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
星