Bản dịch và Ý nghĩa của: 衛星 - eisei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 衛星 (eisei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: eisei

Kana: えいせい

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

衛星

Bản dịch / Ý nghĩa: vệ tinh

Ý nghĩa tiếng Anh: satellite

Giải thích và từ nguyên - (衛星) eisei

衛星 (えいせい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "vệ tinh". Phần đầu tiên của từ, 衛 (ei), có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "bảo vệ", trong khi phần thứ hai, 星 (sei), có nghĩa là "ngôi sao". Vì vậy, từ 衛星 có thể được hiểu là "ngôi sao bảo vệ" hoặc "ngôi sao bảo vệ". Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó 衛 (wèi) và 星 (xīng) cũng có nghĩa tương ứng là "người bảo vệ" và "ngôi sao". Từ 衛星 trong tiếng Nhật thường được dùng để chỉ các vệ tinh nhân tạo quay quanh Trái đất.

Viết tiếng Nhật - (衛星) eisei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (衛星) eisei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (衛星) eisei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

人工衛星; 宇宙衛星; 衛星機; 衛星システム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 衛星

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えいせい eisei

Câu ví dụ - (衛星) eisei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

衛星は宇宙から地球を観測するために使われます。

Eisei wa uchuu kara chikyuu wo kansoku suru tame ni tsukawaremasu

Vệ tinh được sử dụng để quan sát trái đất từ không gian.

  • 衛星 (eisei) - vệ tinh
  • は (wa) - Título do tópico
  • 宇宙 (uchuu) - không gian
  • から (kara) - TRONG
  • 地球 (chikyuu) - Trái đất
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 観測する (kansoku suru) - observar
  • ために (tame ni) - cho
  • 使われます (tsukawaremashita) - nó được sử dụng

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 衛星 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

避難

Kana: ひなん

Romaji: hinan

Nghĩa:

Tị nạn; Tìm nơi trú ẩn

過ち

Kana: あやまち

Romaji: ayamachi

Nghĩa:

sự thất bại; lỗi; sự bừa bãi

驚く

Kana: おどろく

Romaji: odoroku

Nghĩa:

ngạc nhiên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "vệ tinh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "vệ tinh" é "(衛星) eisei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(衛星) eisei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.