Ý nghĩa của: 日本 - nippon

Romaji: nippon

Kana: にっぽん

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n3

日本

Nghĩa: Nhật Bản

Ý nghĩa tiếng Anh: Japan

Giải thích và từ nguyên - (日本) nippon

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "Nhật Bản". Nó bao gồm hai kanjis: 日 (ni) có nghĩa là "mặt trời" hoặc "ngày" và 本 (Hon) có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "cơ sở". Người ta tin rằng cái tên Nhật Bản nảy sinh từ cách phát âm tiếng Trung Quốc cổ xưa của "WA" hoặc "Yamato", đó là cái tên của người Trung Quốc cho người Nhật. Theo thời gian, cách phát âm đã thay đổi cho đến khi nó đạt đến "Nihon" hoặc "Nippon" hiện tại. Nhật Bản là một quốc gia trên đảo nằm ở Đông Á, được biết đến với văn hóa độc đáo, công nghệ tiên tiến và nền kinh tế mạnh mẽ.

Viết tiếng Nhật - (日本) nippon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (日本) nippon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (日本) nippon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

日本国; 大和国; 倭国; 日之本; 日本國

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 日本

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: にっぽん nippon

Câu ví dụ - (日本) nippon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は日本語を勉強しています。

Watashi wa Nihongo o benkyou shiteimasu

Tôi đang học tiếng Nhật.

Tôi đang học tiếng Nhật.

  • 私 - significa "eu" em japonês.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase, neste caso, "eu".
  • 日本語 - significa "japonês" em japonês.
  • を - é uma partícula gramatical que indica o objeto direto da frase, neste caso, "japonês".
  • 勉強 - significa "estudar" em japonês.
  • しています - é uma conjugação do verbo "suru" que indica ação em andamento, neste caso, "estou estudando".

饂飩は日本の伝統的な食べ物です。

Udon wa Nihon no dentō teki na tabemono desu

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

  • 饂飩 - Udon, um tipo de macarrão japonês
  • は - partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - partícula gramatical que indica posse ou relação
  • 伝統的な - tradicional
  • 食べ物 - đồ ăn
  • です - verbo ser/estar na forma educada

醤油は日本の伝統的な調味料です。

Shouyu wa Nihon no dentouteki na choumiryou desu

Nước tương là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản.

  • 醤油 - shoyu (molho de soja)
  • は - partícula de tópico
  • 日本 - Nihon (Japão)
  • の - hạt sở hữu
  • 伝統的な - dentoutekina (tradicional)
  • 調味料 - choumiryou (condimento)
  • です - desu (verbo ser/estar)

風俗は日本の文化の一部です。

Fūzoku wa Nihon no bunka no ichibu desu

Hải quan là một phần của văn hóa Nhật Bản.

  • 風俗 - costumes/tradições
  • は - partícula de tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - partícula de posse
  • 文化 - văn hóa
  • の - partícula de posse
  • 一部 - parte
  • です - verbo ser/estar no presente

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Đường sắt là một trong những phương thức vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - significa "ferrovia" em japonês.
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "Japão" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - significa "meio de transporte" em japonês.
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "é" em japonês.

衆議院は日本の国会の一つです。

Shugiin wa Nihon no kokkai no hitotsu desu

Hạ viện là một trong những ngôi nhà của quốc hội Nhật Bản.

Hạ viện là một trong những chế độ ăn kiêng của Nhật Bản.

  • 衆議院 - Shugiin (Câmara dos Representantes)
  • は - partícula de tópico
  • 日本 - Nihon (Japão)
  • の - partícula de posse
  • 国会 - Kokkai (Parlamento)
  • の - partícula de posse
  • 一つ - hitotsu (um)
  • です - desu (é)

製造業は日本の経済にとって重要な役割を果たしています。

Seizōgyō wa Nihon no keizai ni totte jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.

Ngành sản xuất đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế Nhật Bản.

  • 製造業 - Indústria manufatureira
  • は - Partícula de tópico
  • 日本の - Do Japão
  • 経済にとって - Para a economia
  • 重要な - Importante
  • 役割を果たしています - Desempenha um papel

製鉄は日本の重要な産業の一つです。

Seitetsu wa Nihon no juuyou na sangyou no hitotsu desu

Sản xuất thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng của Nhật Bản.

Luyện thép là một trong những ngành công nghiệp quan trọng ở Nhật Bản.

  • 製鉄 (せいてつ) - siderurgia
  • は - partícula de tópico
  • 日本 (にほん) - Nhật Bản
  • の - partícula de posse
  • 重要な (じゅうような) - quan trọng
  • 産業 (さんぎょう) - indústria
  • の - partícula de posse
  • 一つ (ひとつ) - một
  • です - verbo ser

茶の湯は日本の伝統的な茶道の儀式です。

Chanoyu wa Nihon no dentōteki na sadō no gishiki desu

Chanoyu là một nghi thức trà đạo truyền thống của Nhật Bản.

Canoyu là một nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản.

  • 茶の湯 (Chanoyu) - Cerimônia do chá
  • は (wa) - Partícula que indica o tópico da frase
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - Partícula que indica posse ou relação
  • 伝統的な (dentōteki na) - Truyên thông
  • 茶道 (chadō) - Caminho do chá
  • の (no) - Partícula que indica posse ou relação
  • 儀式 (gishiki) - Cerimônia, ritual
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar

竹は日本の伝統的な素材です。

Take wa Nihon no dentō-teki na sozai desu

Tre là vật liệu truyền thống ở Nhật Bản.

Tre là một vật liệu truyền thống của Nhật Bản.

  • 竹 (take) - significa "bambu" em japonês
  • は (wa) - partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 日本 (nihon) - significa "Japão" em japonês
  • の (no) - partícula gramatical que indica posse ou relação
  • 伝統的な (dentōteki na) - adjetivo que significa "tradicional"
  • 素材 (sozai) - significa "material" em japonês
  • です (desu) - verbo "ser" no presente

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 日本 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

事務

Kana: じむ

Romaji: jimu

Nghĩa:

việc kinh doanh; công việc văn phòng

激増

Kana: げきぞう

Romaji: gekizou

Nghĩa:

tăng trưởng đột ngột

誠実

Kana: せいじつ

Romaji: seijitsu

Nghĩa:

trung thực; trung thực; Trung thành

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nhật Bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nhật Bản" é "(日本) nippon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(日本) nippon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.