Bản dịch và Ý nghĩa của: 事務 - jimu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 事務 (jimu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: jimu
Kana: じむ
Kiểu: Thực chất.
L: jlpt-n3
Bản dịch / Ý nghĩa: việc kinh doanh; công việc văn phòng
Ý nghĩa tiếng Anh: business;office work
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (事務) jimu
(Jimu) là một từ tiếng Nhật đề cập đến các vấn đề hành chính hoặc quan liêu. Từ này bao gồm hai kanjis: 事 (ji) có nghĩa là "điều" hoặc "chủ đề" và 務 (mu) có nghĩa là "nghĩa vụ" hoặc "nhiệm vụ". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống quan liêu của chính phủ Nhật Bản được thiết lập và từ Jimi bắt đầu được sử dụng để chỉ các nhiệm vụ hành chính. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi trong các bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, chính phủ, giáo dục và các lĩnh vực khác nơi cần quản lý.Viết tiếng Nhật - (事務) jimu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (事務) jimu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (事務) jimu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
事務所; 事務局; 事務室; 事務センター; 事務部
Các từ có chứa: 事務
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: じむ jimu
Câu ví dụ - (事務) jimu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
事務を担当しています。
Jimu wo tantou shiteimasu
Tôi phụ trách các nhiệm vụ hành chính.
Tôi phụ trách công việc văn phòng.
- 事務 - nghĩa là "công việc hành chính" hoặc "văn phòng".
- を - partỉ cuối của vật thể trong tiếng Nhật.
- 担当 - có nghĩa "đảm nhiệm" hoặc "phụ trách".
- しています - làm中で
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 事務 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "việc kinh doanh; công việc văn phòng" é "(事務) jimu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.