Bản dịch và Ý nghĩa của: 教室 - kyoushitsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教室 (kyoushitsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyoushitsu

Kana: きょうしつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

教室

Bản dịch / Ý nghĩa: phòng học

Ý nghĩa tiếng Anh: classroom

Definição: Định nghĩa: Một phòng học là một phòng trong trường học hoặc trung tâm nơi các bài học được tổ chức.

Giải thích và từ nguyên - (教室) kyoushitsu

教室 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lớp học". Nó bao gồm các ký tự 教 (kyou) có nghĩa là "dạy" hoặc "chỉ dẫn" và 室 (shitsu) có nghĩa là "phòng" hoặc "phòng ngủ". Từ 教室 được dùng để chỉ lớp học trong trường học hoặc trường đại học. Từ nguyên đầy đủ của từ này có từ thời Heian (794-1185), khi thuật ngữ "kyoushitsu" được dùng để chỉ một phòng nghiên cứu trong một ngôi chùa Phật giáo. Theo thời gian, thuật ngữ này đã được các trường học và trường đại học Nhật Bản sử dụng để chỉ một lớp học.

Viết tiếng Nhật - (教室) kyoushitsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教室) kyoushitsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教室) kyoushitsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

教室; きょうしつ; kyoushitsu

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 教室

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょうしつ kyoushitsu

Câu ví dụ - (教室) kyoushitsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私たちは教室で勉強します。

Watashitachi wa kyōshitsu de benkyō shimasu

Chúng tôi học trong lớp học.

Chúng tôi học trong lớp học.

  • 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • は - Tópico em japonês
  • 教室 - "lớp học" ở tiếng Nhật
  • で - partítulo do local em japonês
  • 勉強 - "học" trong tiếng Nhật
  • します - cách lịch sự của "làm" trong tiếng Nhật

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 教室 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

交通機関

Kana: こうつうきかん

Romaji: koutsuukikan

Nghĩa:

phương tiện giao thông

焦点

Kana: しょうてん

Romaji: shouten

Nghĩa:

tập trung; điểm

Kana: とこ

Romaji: toko

Nghĩa:

giường; giường bệnh; hốc tường; vải bọc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phòng học" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phòng học" é "(教室) kyoushitsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(教室) kyoushitsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
教室