Bản dịch và Ý nghĩa của: 教わる - osowaru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 教わる (osowaru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: osowaru

Kana: おそわる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

教わる

Bản dịch / Ý nghĩa: được dạy

Ý nghĩa tiếng Anh: to be taught

Definição: Định nghĩa: Nhận kiến thức và kỹ năng từ người khác.

Giải thích và từ nguyên - (教わる) osowaru

教わる là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "được dạy" hoặc "học từ giáo viên". Nó bao gồm các ký tự 教 (kyou), có nghĩa là "dạy", và わる (waru), là một cách nói kính ngữ của "nhận". Từ này được viết bằng hiragana là おそわる (osowaru) và bằng katakana là オソワル. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục, chẳng hạn như trong các cụm từ như "Tôi đã được dạy bởi một giáo viên" hoặc "Tôi đã học được từ một giáo viên". Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất kỳ loại hình học tập hoặc tiếp thu kiến thức nào.

Viết tiếng Nhật - (教わる) osowaru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (教わる) osowaru:

Conjugação verbal de 教わる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 教わる (osowaru)

  • 教わる - Dạng tích cực, dạng từ điển
  • 教わりませんでした - Quá khứ phủ định
  • 教わります - Hình thức tích cực hiện tại
  • 教われる - Hình thức tiềm năng
  • 教わられます - Thể bị động hiện tại

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (教わる) osowaru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

習得する; 学ぶ; 教えられる; 受ける

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 教わる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: おそわる osowaru

Câu ví dụ - (教わる) osowaru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は日本語を教わることができますか?

Watashi wa nihongo wo osowaru koto ga dekimasu ka?

Có thể tôi được dạy bằng tiếng Nhật không?

Tôi có thể học tiếng Nhật không?

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tíquete que define o tópico da frase
  • 日本語 (nihongo) - từ danh "Nhật Bản"
  • を (wo) - substantivo coletivo que indica o complemento direto da frase
  • 教わる (osowaru) - học
  • こと (koto) - palavra
  • が (ga) - Substantivo sujeito
  • できますか (dekimasu ka) - Có thể không?

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 教わる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

争う

Kana: あらそう

Romaji: arasou

Nghĩa:

tranh luận; tranh luận; bất đồng; để cạnh tranh

投入

Kana: とうにゅう

Romaji: tounyuu

Nghĩa:

sân bóng đá; sự đầu tư; chế tạo (một mạch điện)

寄り掛かる

Kana: よりかかる

Romaji: yorikakaru

Nghĩa:

dựa vào; dựa vào; dựa vào; dựa vào

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "được dạy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "được dạy" é "(教わる) osowaru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(教わる) osowaru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
教わる