Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕舞 - shimai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕舞 (shimai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shimai
Kana: しまい
Kiểu: danh từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: kết thúc; chấm dứt; Không chính thức (không chơi)
Ý nghĩa tiếng Anh: end;termination;informal (Noh play)
Definição: Định nghĩa: Để giữ những thứ. Để kết thúc những thứ.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (仕舞) shimai
仕舞 (shimai) là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Từ này được tạo thành từ hai chữ kanji: 仕 (shi) có nghĩa là "dịch vụ" hoặc "công việc" và 舞 (mai) có nghĩa là "khiêu vũ" hoặc "hành động di chuyển". Trong bối cảnh sân khấu, shimai đề cập đến một điệu nhảy được biểu diễn ở cuối vở kịch, như một kiểu kết thúc. Trong ngữ cảnh tổng quát hơn, từ này có thể được dùng để chỉ hành động kết thúc hoặc hoàn thành một việc gì đó, chẳng hạn như một nhiệm vụ hoặc một sự kiện. Hơn nữa, shimai cũng có thể được sử dụng như một cách diễn đạt để nói lời tạm biệt với ai đó, như một cách nói "hẹn gặp lại" hoặc "tạm biệt". Từ nguyên đầy đủ của từ shimai hơi không rõ ràng, nhưng nó được cho là đã xuất hiện vào thời Heian (794-1185), khi văn hóa khiêu vũ và âm nhạc đang trên đà phát triển ở đế quốc Nhật Bản. Từ đó trở đi, từ này lan rộng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau theo thời gian.Viết tiếng Nhật - (仕舞) shimai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕舞) shimai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕舞) shimai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
終わり; 終了; 終幕; 終焉; 終末; 終止; 終わりにする; 終わりになる; 終わりにさせる; 終わりにさせられる; 終わりにすること; 終わりになること; 終わりにさせること; 終わりにさせられること.
Các từ có chứa: 仕舞
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: しまう
Romaji: shimau
Nghĩa:
hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt
Các từ có cách phát âm giống nhau: しまい shimai
Câu ví dụ - (仕舞) shimai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
仕舞いが悪い。
Shimai ga warui
Tình hình là xấu.
Kết thúc là xấu.
- 仕舞い (shimai) - "có nghĩa là "cuối cùng" hoặc "kết luận"."
- が (ga) - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
- 悪い (warui) - adjetivo que significa "mau" ou "mau".
彼女は仕舞う前に部屋を片付けた。
Kanojo wa shimau mae ni heya wo katazuketa
Cô sắp xếp căn phòng trước khi hoàn thành.
Cô lau phòng trước khi kết thúc.
- 彼女 - ela
- は - Título do tópico
- 仕舞う - sắp xếp, giữ gìn
- 前に - trước
- 部屋 - quarto, sala
- を - Título do objeto direto
- 片付けた - sắp xếp, tổ chức
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕舞 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "kết thúc; chấm dứt; Không chính thức (không chơi)" é "(仕舞) shimai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.