Bản dịch và Ý nghĩa của: 攻撃 - kougeki

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 攻撃 (kougeki) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kougeki

Kana: こうげき

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

攻撃

Bản dịch / Ý nghĩa: tấn công; đánh đập; phản cảm; sự chỉ trích; kiểm duyệt

Ý nghĩa tiếng Anh: attack;strike;offensive;criticism;censure

Definição: Định nghĩa: Những hành động cố ý làm hại người khác.

Giải thích và từ nguyên - (攻撃) kougeki

Từ tiếng Nhật 攻撃 (kōgeki) bao gồm hai chữ Hán: 攻 (kō) có nghĩa là "tấn công" và 撃 (geki) có nghĩa là "đòn". Cùng với nhau, những chữ Hán này tạo thành ý nghĩa của "tấn công" hoặc "tấn công". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, thể thao và trò chơi. Từ nguyên của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi Nhật Bản chiến tranh liên miên và khả năng tấn công kẻ thù được đánh giá cao. Kể từ đó, từ này được sử dụng để mô tả bất kỳ kiểu tấn công nào, từ tấn công vật lý đến tấn công bằng lời nói hoặc tấn công mạng.

Viết tiếng Nhật - (攻撃) kougeki

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (攻撃) kougeki:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (攻撃) kougeki

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

攻め; 襲撃; 襲い掛かる; 襲う; 押し寄せる; 突撃する; 突き進む; 侵入する; 侵略する; 打ち込む; 打撃; 打つ; 撃つ; 撃ち込む; 撃ち掛かる; 殴り込む; 殴る; 襲撃する; 襲撃を加える; 襲撃を仕掛ける.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 攻撃

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうげき kougeki

Câu ví dụ - (攻撃) kougeki

Dưới đây là một số câu ví dụ:

攻撃は最後の手段だ。

Kougeki wa saigo no shudan da

Cuộc tấn công là biện pháp cuối cùng.

Tấn công là phương sách cuối cùng.

  • 攻撃 - 攻撃
  • は - là một từ loại ngữ pháp chỉ cho chủ đề của câu, trong trường hợp này, "ataque".
  • 最後 - "último" em japonês é "最後" (saigo).
  • の - é uma partícula gramatical que indica posse ou pertencimento.
  • 手段 - significa "meio" ou "método" em japonês.
  • だ - é uma palavra gramatical que indica o fim da frase e pode ser traduzida como "é" ou "ser".

不意の攻撃には備えが必要だ。

Fui no kougeki ni wa sonae ga hitsuyou da

Nó là cần thiết để được chuẩn bị cho một cuộc tấn công bất ngờ.

Một cuộc tấn công bất ngờ cần phải được chuẩn bị.

  • 不意の - inesperado, inesperado
  • 攻撃 - ataque
  • には - Título que indica a necessidade de algo
  • 備え - preparação, precaução
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 必要 - cần thiết
  • だ - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

外部からの攻撃に備えてセキュリティを強化しました。

Gai bu kara no kōgeki ni sonaete sekyuriti o kyōka shimashita

Chúng tôi tăng cường bảo mật để bảo vệ mình khỏi các cuộc tấn công từ bên ngoài.

Chúng tôi tăng cường bảo mật để chuẩn bị cho các cuộc tấn công từ bên ngoài.

  • 外部からの攻撃に備えて - Pronto para ataques externos
  • セキュリティを - Sự an toàn
  • 強化しました - Reforgado

打撃は強力な攻撃手段です。

Dageki wa kyōryoku na kōgeki shudan desu

Knock là một cuộc tấn công trung bình mạnh mẽ.

  • 打撃 - significa "chamada" ou "ataque físico".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 強力な - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ".
  • 攻撃手段 - có nghĩa là "phương tiện tấn công" hoặc "cách thức tấn công".
  • です - verbo "ser" em forma educada: ser.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 攻撃 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

零す

Kana: こぼす

Romaji: kobosu

Nghĩa:

đổ

追跡

Kana: ついせき

Romaji: tsuiseki

Nghĩa:

đuổi theo

対話

Kana: たいわ

Romaji: taiwa

Nghĩa:

tương tác; sự tương tác; cuộc hội thoại; hội thoại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tấn công; đánh đập; phản cảm; sự chỉ trích; kiểm duyệt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tấn công; đánh đập; phản cảm; sự chỉ trích; kiểm duyệt" é "(攻撃) kougeki". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(攻撃) kougeki", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
攻撃