Bản dịch và Ý nghĩa của: 換える - kaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 換える (kaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaeru

Kana: かえる

Kiểu: Thực chất.

L: jlpt-n3, jlpt-n2

換える

Bản dịch / Ý nghĩa: thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế

Ý nghĩa tiếng Anh: to exchange;to interchange;to substitute;to replace

Giải thích và từ nguyên - (換える) kaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay thế". Từ này bao gồm các ký tự 換 (kan) có nghĩa là "thay đổi" hoặc "thay thế" và える (eru) là hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng thực hiện hành động. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là かえる. Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần một cái gì đó cần được thay thế hoặc thay đổi bởi một thứ khác. Ví dụ, trong một cửa hàng, một khách hàng có thể yêu cầu "thay đổi" một sản phẩm mua cho một sản phẩm khác. Từ này cũng có thể được sử dụng theo nghĩa trừu tượng hơn, chẳng hạn như "trao đổi ý tưởng" hoặc "trao đổi kinh nghiệm".

Viết tiếng Nhật - (換える) kaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (換える) kaeru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (換える) kaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

替える; 代える; 変える; 交換する; 取り替える; 改める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 換える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

乗り換える

Kana: のりかえる

Romaji: norikaeru

Nghĩa:

chuyển nhượng (tàu); Thay đổi (xe buýt)

Các từ có cách phát âm giống nhau: かえる kaeru

Câu ví dụ - (換える) kaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

乗り換えることは新しい冒険を始めることです。

Norikae suru koto wa atarashii bouken o hajimeru koto desu

Chuyển tàu giống như bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.

Việc chuyển giao đang bắt đầu một cuộc phiêu lưu mới.

  • 乗り換える - significa "đổi phương tiện giao thông" hoặc "kết nối"
  • こと - é uma partícula que indica que a palavra anterior é um substantivo e que está sendo usada como tema da frase
  • は - é uma partícula que indica o tópico da frase
  • 新しい - "công nghệ mới"
  • 冒険 - aventura - cuộc phiêu lưu
  • を - é uma partícula que indica o objeto direto da frase
  • 始める - "começar" significa "bắt đầu"
  • こと - novamente a partícula que indica o substantivo usado como tema da frase
  • です - é uma partícula que indica que a frase é uma declaração

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 換える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

萎む

Kana: しぼむ

Romaji: shibomu

Nghĩa:

khô héo; biến mất (đi); để khô héo; khô héo

照合

Kana: しょうごう

Romaji: shougou

Nghĩa:

phân nhóm; so sánh

荷造り

Kana: にづくり

Romaji: nidukuri

Nghĩa:

đóng gói; caraceiro; xe

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thay thế; Trao đổi; thay thế; thay thế" é "(換える) kaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(換える) kaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.