Bản dịch và Ý nghĩa của: 手前 - temae

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 手前 (temae) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: temae

Kana: てまえ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

手前

Bản dịch / Ý nghĩa: trước; bên này; chúng ta; Bạn

Ý nghĩa tiếng Anh: before;this side;we;you

Definição: Định nghĩa: Gần nhất địa điểm

Giải thích và từ nguyên - (手前) temae

前前 Đó là một từ tiếng Nhật có thể được chia thành hai kanjis: 手 (te) có nghĩa là "bàn tay" và 前 (mẹ) có nghĩa là "phía trước". Cùng nhau, 手 có thể được dịch là "phía trước bàn tay", "phía trước của chính bạn" hoặc "trên mặt trận của chính bạn". Từ này thường được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó gần với người nói hoặc trên mặt trận của chính mình. Nó cũng có thể được sử dụng để đề cập đến một người thấp kém ở vị trí xã hội hoặc phân cấp, chẳng hạn như một cấp dưới hoặc một thiếu niên. Hơn nữa, 手前 cũng có thể được sử dụng trong các thành ngữ, chẳng hạn như 手前噌噌 (Temae Miso), có nghĩa là "khen ngợi bản thân" hoặc "nói tốt về bản thân". Nói tóm lại, 手前 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trước tay" hoặc "phía trước của chính bạn", được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó gần với người nói hoặc nói đến ai đó kém hơn ở vị trí xã hội hoặc phân cấp.

Viết tiếng Nhật - (手前) temae

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (手前) temae:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (手前) temae

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

前方; 前面; 前方面; 正面; 前; 前側; 前面部; 前部分; 前方部分; 前面側; 前面方向; 前方向; 前方側; 前面位置; 前方位置; 前面側面; 前方側面; 前面方向性; 前方方向性; 前面方向的; 前方向的; 前方的; 前面的; 前方的位置; 前面的位置; 前面的方向; 前方的方向; 前面的側面; 前方的側面; 前方的面;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 手前

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てまえ temae

Câu ví dụ - (手前) temae

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 手前 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

列車

Kana: れっしゃ

Romaji: resha

Nghĩa:

xe lửa (chung)

肯定

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

tích cực; khẳng định

実感

Kana: じっかん

Romaji: jikkan

Nghĩa:

cảm xúc (đúng thật)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "trước; bên này; chúng ta; Bạn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "trước; bên này; chúng ta; Bạn" é "(手前) temae". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(手前) temae", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
Tu (Japanese)