Bản dịch và Ý nghĩa của: 情け深い - nasakebukai
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 情け深い (nasakebukai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: nasakebukai
Kana: なさけぶかい
Kiểu: tính từ
L: jlpt-n1
Bản dịch / Ý nghĩa: trái tim mềm; thương xót
Ý nghĩa tiếng Anh: tender-hearted;compassionate
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (情け深い) nasakebukai
Từ tiếng Nhật 情け深い (Nasakebukai) được tạo thành từ hai kanjis: 情 (nasake) có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm xúc" và 深い (fukai) có nghĩa là "sâu". Họ cùng nhau tạo thành một tính từ có thể được dịch là "từ bi", "thương xót", "hỗ trợ" hoặc "nhạy cảm". Từ Nasake bắt nguồn từ động từ Nasakeru, có nghĩa là "có sự thương hại" hoặc "để có lòng trắc ẩn". Fukai đến từ động từ Fukeru, có nghĩa là "sâu" hoặc "trở nên dữ dội". Trong tiếng Nhật, từ Nasakebukai thường được sử dụng để mô tả một người đồng cảm và hiểu về cảm xúc của người khác. Đó là một lời khen chỉ ra rằng ai đó có thể hiểu và lo lắng về những khó khăn của người khác một cách sâu sắc và chân thành.Viết tiếng Nhật - (情け深い) nasakebukai
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (情け深い) nasakebukai:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (情け深い) nasakebukai
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
哀れな; 哀れみ深い; 悲しい; 悲しげな; 悲しげに見える; 悲しげに聞こえる; 悲しげに話す; 悲しげな顔をする; 悲しげな目をする; 哀れっぽい; 哀れみを誘う; 哀れを誘う; 哀れな目に遭う; 哀れな目にあう; 哀れな目に見る; 哀れな目に遭う; 哀れな目にあう; 哀れな目に見る; 哀れな目に遭わせる; 哀れな目にあわせる; 哀れな目
Các từ có chứa: 情け深い
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: なさけぶかい nasakebukai
Câu ví dụ - (情け深い) nasakebukai
Dưới đây là một số câu ví dụ:
彼女はとても情け深い人です。
Kanojo wa totemo nasakebukai hito desu
Cô ấy là một người rất từ bi.
Cô ấy là một người rất buồn.
- 彼女 (kanojo) - ela
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 情け深い (nasakebukai) - compassiva
- 人 (hito) - người
- です (desu) - là (verbo de ligação)
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 情け深い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "trái tim mềm; thương xót" é "(情け深い) nasakebukai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.