Bản dịch và Ý nghĩa của: 彼の - ano

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 彼の (ano) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ano

Kana: あの

Kiểu: đại từ sở hữu

L: Campo não encontrado.

彼の

Bản dịch / Ý nghĩa: rằng ở đó

Ý nghĩa tiếng Anh: that over there

Definição: Định nghĩa: Người đó. Của người đó. Thuộc sở hữu của người đàn ông. Liên quan đến một người đàn ông cụ thể (tính từ).

Giải thích và từ nguyên - (彼の) ano

Từ "彼の" là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "của nó" hoặc "của bạn". Nó bao gồm các ký tự "" "có nghĩa là" nó "và" "" là một hạt sở hữu cho thấy sự sở hữu hoặc thuộc về. Từ này được sử dụng để chỉ ra sự sở hữu của một người đàn ông hoặc để đề cập đến một cái gì đó thuộc về một người đàn ông cụ thể. Từ nguyên của từ có từ ngôn ngữ Nhật Bản cổ đại và nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được biết.

Viết tiếng Nhật - (彼の) ano

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (彼の) ano:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (彼の) ano

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

彼の; 彼のもの; 彼方の; 彼女の; 彼方; 彼方へ; 彼方に; 彼方から; 彼方より; 彼方への; 彼方にの; 彼方からの; 彼方よりの; 彼方へと; 彼方にと; 彼方からと; 彼方よりと; 彼方へ行く; 彼方に行く; 彼方から行く; 彼方より行く; 彼方へ向かう; 彼方に向かう; 彼方から向かう; 彼方より向かう; 彼方への旅; 彼方にの旅; 彼方からの旅; 彼方よりの旅; 彼方

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 彼の

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: あの ano

Câu ví dụ - (彼の) ano

Dưới đây là một số câu ví dụ:

彼の好きな食べ物は何ですか?

Kare no suki na tabemono wa nan desu ka?

Món ăn yêu thích của anh ấy là gì?

Món ăn yêu thích của bạn là gì?

  • 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
  • 好きな - tính từ "yêu thích"
  • 食べ物 - từ "thức ăn"
  • は - Título do tópico
  • 何 - đại từ thăm dò "cái gì"
  • ですか - partítulo interrogativo

彼は熱心に彼の理論を説いた。

Kare wa nesshin ni kare no riron o tokuita

Ông say sưa giải thích lý thuyết của mình.

Ông háo hức rao giảng lý thuyết của mình.

  • 彼 - O pronome japonês que significa "ele" é 彼 (kare).
  • は - partópico
  • 熱心に - com entusiasmo - 熱心に (nesshin ni)
  • 彼の - possessive pronoun "kimi no"
  • 理論を - substantivo japonês que significa "理論" e a partícula "wo" indica o objeto direto da frase
  • 説いた - 説明しました

彼の言葉は露骨すぎる。

Kare no kotoba wa rokotsu sugiru

Lời nói của anh rất thẳng thắn.

Lời nói của bạn rất rõ ràng.

  • 彼の - "Dele"
  • 言葉 - "palavras"
  • は - Título do tópico
  • 露骨 - "franco", "trực tiếp"
  • すぎる - hậu tố chỉ sự vượt quá, "quá"

彼の態度はとても冷たいです。

Kare no taido wa totemo tsumetai desu

Thái độ của bạn rất lạnh.

  • 彼の (kare no) - "dele"
  • 態度 (taido) - "atitude"
  • は (wa) - Título do tópico
  • とても (totemo) - "muito" - rất
  • 冷たい (tsumetai) - "frio"
  • です (desu) - ser/estar đúng cách

彼のビジネスは最近不振だ。

Kare no bijinesu wa saikin fushin da

Doanh nghiệp của bạn đã giảm gần đây.

Doanh nghiệp của bạn gần đây đã chậm.

  • 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
  • ビジネス - danh từ "việc kinh doanh"
  • は - Título do tópico
  • 最近 - gần đây
  • 不振 - dung nghi "hiệu suất thấp"
  • だ - động từ "là" trong hiện tại

彼の能力は私を超す。

Kare no nouryoku wa watashi wo kosu

Khả năng của anh ấy vượt xa khả năng của tôi.

Kỹ năng của bạn là siêu.

  • 彼の - đại từ sở hữu "của anh ấy"
  • 能力 - danh từ "khả năng"
  • は - Título do tópico
  • 私を - Tôi + một từ đi kèm cho vị ngữ
  • 超す - động từ "vượt qua, vượt quá"

彼の考えを覆すことはできなかった。

Kare no kangae wo kutsugaesu koto wa dekinakatta

Tôi không thể thay đổi ý kiến ​​của anh ấy.

Tôi không thể lật đổ suy nghĩ của bạn.

  • 彼の (Kare no) - "Dele"
  • 考え (Kangae) - "Pensamento"
  • を (wo) - Artigo definido.
  • 覆す (Kaosu) - "Derrubar"
  • こと (Koto) - Hậu tố danh từ chỉ hành động hoặc sự kiện
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • できなかった (Dekinakatta) - "Không thể"

彼の意思は明確ではない。

Kare no ishi wa meikaku de wa nai

Ý định của bạn không rõ ràng.

Ý định của bạn không rõ ràng.

  • 彼の意思 - "Ý định của bạn"
  • は - Partópico do Documento
  • 明確 - "Clara"
  • ではない - Không phải

彼のスキルは私のよりも劣る。

Kare no sukiru wa watashi no yori mo otoru

Kỹ năng của bạn kém hơn tôi.

  • 彼のスキル - "Khả năng của anh ấy"
  • は - Partópico do Documento
  • 私の - "Minha"
  • よりも - "Từ gì"
  • 劣る - "Thấp hơn"

彼の話は誇張されすぎて信じられない。

Kare no hanashi wa kochou sare sugite shinjirarenai

Câu chuyện của anh ấy phóng đại đến mức anh ấy không thể tin được.

  • 彼の話 - "câu chuyện của bạn"
  • は - Título do tópico
  • 誇張されすぎて - "quá đà"
  • 信じられない - "không thể tin được"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 彼の sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: đại từ sở hữu

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: đại từ sở hữu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "rằng ở đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "rằng ở đó" é "(彼の) ano". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(彼の) ano", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
彼の