Bản dịch và Ý nghĩa của: 強いて - shiite
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 強いて (shiite) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shiite
Kana: しいて
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: sức mạnh
Ý nghĩa tiếng Anh: by force
Definição: Định nghĩa: Cố ép buộc mọi thứ tiến lên.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (強いて) shiite
強い て (しい て) Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cưỡng bức" hoặc "cưỡng bức". Nó được sáng tác bởi Kanjis 強 (きょう, Kyō) có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ" và て (TE) là một hạt ngữ pháp chỉ ra một phương pháp hoặc phương pháp. Đọc sách La Mã là "Shiite". Biểu thức này thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được thực hiện một cách cưỡng bức hoặc bất đắc dĩ, như trong "Tôi không muốn đi, nhưng tôi đã buộc phải đến bữa tiệc đó, 強い て た た た た た た た た (shiite itta)".Viết tiếng Nhật - (強いて) shiite
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (強いて) shiite:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (強いて) shiite
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
無理に; 強引に; 強制的に; 強く求めて; 押し付けて; 強く言って; 強く主張して
Các từ có chứa: 強いて
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しいて shiite
Câu ví dụ - (強いて) shiite
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の腕は強いです。
Watashi no ude wa tsuyoi desu
Cánh tay của tôi rất khỏe.
Cánh tay của tôi rất khỏe.
- 私 - I - eu
- の - partícula que indica posse ou pertencimento
- 腕 - cánh tay
- は - partíTulo que indica o tema da frase
- 強い - adjetivo que significa "bonito"
- です - động từ chỉ trạng thái hoặc hành động, trong trường hợp này, "là"
男の人は強いです。
Otoko no hito wa tsuyoi desu
Đàn ông mạnh mẽ.
Người đàn ông mạnh mẽ.
- 男の人 - Đàn ông
- は - Título do tópico
- 強い - forte
- です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
男子は強いです。
Danshi wa tsuyoi desu
Đàn ông mạnh mẽ.
Con trai rất mạnh mẽ.
- 男子 - Từ tiếng Nhật có nghĩa là "đàn ông"
- は - Tópico em japonês
- 強い - tuyên bố
- です - động từ "です" hay "ございます" trong tiếng Nhật, được dùng để chỉ một phát ngôn lịch sự
反発する力が強いです。
Hanpatsu suru chikara ga tsuyoi desu
Lực đẩy rất mạnh.
Tôi có một lực đẩy mạnh mẽ.
- 反発する (hanpatsu suru) - động từ có nghĩa là "từ chối" hoặc "phản đối"
- 力 (chikara) - danh từ có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực"
- が (ga) - Substantivo sujeito
- 強い (tsuyoi) - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ"
- です (desu) - động từ trợ giúp chỉ ra hình thức lịch sự hoặc tôn trọng trong câu
この膜はとても薄くて強いです。
Kono maku wa totemo usukute tsuyoi desu
Màng này rất mỏng và bền.
Lớp màng này rất mỏng và chắc.
- この (kono) - cái này cái này
- 膜 (maku) - lớp màng, bộ phim
- は (wa) - Título do tópico
- とても (totemo) - rất
- 薄い (usui) - tinh tế, nhẹ nhàng
- 強い (tsuyoi) - forte
- です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
この薬の効き目はすごく強いです。
Kono kusuri no kikime wa sugoku tsuyoi desu
Tác dụng của thuốc này rất mạnh.
- この - Cái này
- 薬 - thuốc
- の - Cerimônia de posse
- 効き目 - efecto
- は - Título do tópico
- すごく - rất
- 強い - forte
- です - động từ "ser/estar"
俺は強いです。
Ore wa tsuyoi desu
Tôi mạnh mẽ.
- 俺 - tôi
- は - Partítulo japonês que indica o tópico da frase, neste caso, "eu"
- 強い - toshihayai
- です - Động từ tiếng Nhật để chỉ hình thức lịch sự và lịch thiệp để khẳng định điều gì đó, trong trường hợp này, "tôi mạnh mẽ" là "強いと存じます"
打ち消しの力は強いです。
Uchikeshi no chikara wa tsuyoi desu
Sức mạnh của sự từ chối là mạnh mẽ.
Sức mạnh của việc hủy bỏ là mạnh mẽ.
- 打ち消し (uchikeshi) - có nghĩa là "từ chối" hoặc "huỷ bỏ"
- の (no) - É um termo em português.
- 力 (chikara) - có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "quyền lực"
- は (wa) - partítulo que indica o tópico da frase
- 強い (tsuyoi) - tính từ có nghĩa là "mạnh mẽ" hoặc "mạnh mẽ"
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 強いて sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "sức mạnh" é "(強いて) shiite". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![強いて](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/31.png)