Bản dịch và Ý nghĩa của: 幽霊 - yuurei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 幽霊 (yuurei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yuurei

Kana: ゆうれい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

幽霊

Bản dịch / Ý nghĩa: bóng ma; quang phổ; xuất hiện; quang phổ

Ý nghĩa tiếng Anh: ghost;specter;apparition;phantom

Definição: Định nghĩa: Hồn ma, các sinh vật vô vật.

Giải thích và từ nguyên - (幽霊) yuurei

Từ tiếng Nhật 幽霊 (yūrei) bao gồm hai chữ Hán: 幽 (yū) có nghĩa là "yên tĩnh", "bóng tối" hoặc "bí ẩn" và 霊 (rei) có nghĩa là "linh hồn" hoặc "linh hồn". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ ám chỉ một con ma hoặc linh hồn ám ảnh một địa điểm. Yūrei là một nhân vật phổ biến trong văn hóa Nhật Bản, xuất hiện trong các truyền thuyết và truyện kinh dị. Yūrei được cho là linh hồn của những người đã chết một cách bi thảm hoặc bạo lực và không thể tìm thấy sự bình yên. Họ thường được miêu tả là những nhân vật nhợt nhạt, bồng bềnh với mái tóc dài bờm xờm. Thuật ngữ yūrei được sử dụng cả trong văn học Nhật Bản và văn hóa đại chúng, đồng thời là một yếu tố quan trọng trong phim kinh dị và trò chơi điện tử.

Viết tiếng Nhật - (幽霊) yuurei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (幽霊) yuurei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (幽霊) yuurei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お化け; ゆうれい; 亡霊; 幽魂; 霊魂

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 幽霊

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆうれい yuurei

Câu ví dụ - (幽霊) yuurei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

幽霊が出るところには行きたくないです。

Yūrei ga deru tokoro ni wa ikitakunai desu

Tôi không muốn đến nơi có ma.

  • 幽霊 - fantasma
  • が - Título do assunto
  • 出る - aparecer
  • ところ - địa điểm
  • には - hạt lửa
  • 行きたくない - Không muốn đi
  • です - hạt hoàn thành câu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 幽霊 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

行列

Kana: ぎょうれつ

Romaji: gyouretsu

Nghĩa:

đường kẻ; quá trình; Ma trận (Toán học)

インフォメーション

Kana: インフォメーション

Romaji: infwome-syon

Nghĩa:

Thông tin

学部

Kana: がくぶ

Romaji: gakubu

Nghĩa:

khoa của một trường đại học; tốt nghiệp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bóng ma; quang phổ; xuất hiện; quang phổ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bóng ma; quang phổ; xuất hiện; quang phổ" é "(幽霊) yuurei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(幽霊) yuurei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
幽霊