Bản dịch và Ý nghĩa của: 巨 - ko

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 巨 (ko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ko

Kana:

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n3

Bản dịch / Ý nghĩa: lớn, rộng, khổng lồ

Ý nghĩa tiếng Anh: big;large;great

Definição: Định nghĩa: Um adjetivo que significa "schwierig" oder "groß".

Giải thích và từ nguyên - (巨) ko

Từ tiếng Nhật 巨 (kyo) có nghĩa là "khổng lồ" hoặc "khổng lồ". Nó bao gồm các gốc 儿 (đại diện cho một người) và nhân vật 句 (có nghĩa là "cụm từ" hoặc "câu"). Sự kết hợp của hai nhân vật này cho thấy ý tưởng về một người lớn hoặc hùng vĩ, được phản ánh theo nghĩa của từ này. Nguồn gốc từ nguyên chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Trung cổ.

Viết tiếng Nhật - (巨) ko

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (巨) ko:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (巨) ko

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

巨大; 大きい; 巨額; 巨人; 巨匠; 巨悪; 巨獣; 巨漢; 巨大化; 巨大化する; 巨大な; 巨大化した; 巨大化している; 巨大企業; 巨大化戦略; 巨大化現象; 巨大化傾向; 巨大化市場; 巨大化プロジェクト; 巨大化社会; 巨大化時代; 巨大化ビジネス; 巨大化経営; 巨大化論; 巨大化目的; 巨大化戦略的; 巨大化戦略的思考; 巨大化戦略的

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

巨大

Kana: きょだい

Romaji: kyodai

Nghĩa:

bao la; khổng lồ; khổng lồ

Các từ có cách phát âm giống nhau: こ ko

Câu ví dụ - (巨) ko

Dưới đây là một số câu ví dụ:

巨大な建物が見えます。

Kyodai na tatemono ga miemasu

Bạn có thể thấy một tòa nhà lớn.

  • 巨大な - "enorme" em japonês é "巨大 (Kyodai)".
  • 建物 - gebouw
  • が - é uma partícula gramatical que indica o sujeito da frase
  • 見えます - aparecer

巨大な建物が見えます。

Kyodai na tatemono ga miemasu

Tôi thấy một tòa nhà lớn.

Bạn có thể thấy một tòa nhà lớn.

  • 巨大な (Kyodaina) - to
  • 建物 (Tatemono) - tòa nhà
  • が (Ga) - Título do assunto
  • 見えます (Miemasu) - có thể thấy

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

尋ねる

Kana: たずねる

Romaji: tazuneru

Nghĩa:

hỏi; để hỏi

案内

Kana: あんない

Romaji: annai

Nghĩa:

thông tin; hướng dẫn; Khả năng lãnh đạo

銀行

Kana: ぎんこう

Romaji: ginkou

Nghĩa:

ngân hàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lớn, rộng, khổng lồ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lớn, rộng, khổng lồ" é "(巨) ko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(巨) ko", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
巨